VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 10
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
0  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Hara 55'
Noevir Stadium Kobe

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+5
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
46'
45'+12
 
 
55'
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
2
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
4
16
Sút ngoài mục tiêu
3
14
Sút bị chặn
1
5
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
13
Phạt góc
6
351
Số đường chuyền
217
242
Số đường chuyền chính xác
107
2
Cứu thua
6
9
Tắc bóng
10
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida
HLV
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo

Đối đầu gần đây

Vissel Kobe

Số trận (26)

10
Thắng
38.46%
3
Hòa
11.54%
13
Thắng
50%
Kyoto Sanga
J1 League
03 thg 09, 2023
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
2  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J1 League
01 thg 04, 2023
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
0  -  3
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
03 thg 09, 2022
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
2  -  0
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
02 thg 04, 2022
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
1  -  3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J2 League
03 thg 11, 2013
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
0  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vissel Kobe
Kyoto Sanga
Thắng
64.9%
Hòa
20.7%
Thắng
14.4%
Vissel Kobe thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8%
4-1
3.2%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.1%
3-1
6.4%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
6.1%
2-2
3.9%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Kyoto Sanga thắng
0-1
5%
1-2
4%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
1281318 - 10825
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1272319 - 91023
3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1271417 - 13422
4
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1263321 - 17421
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1255216 - 11520
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1247119 - 11819
7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1261513 - 14-119
8
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1253410 - 10018
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1252516 - 16017
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1237217 - 15216
11
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1144315 - 13216
12
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1237210 - 10016
13
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1242618 - 17114
14
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
113539 - 11-214
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1234516 - 15113
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1234512 - 16-413
17
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1224617 - 24-710
18
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
122379 - 18-99
19
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
1222813 - 23-108
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
1215611 - 23-128