VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 5
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
2  -  2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Itsuki Someno 80'(pen), 90'+3
Toyokawa 22'
Hara 26'
Ajinomoto Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
 
49'
 
62'
80'
1
-
2
 
88'
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
1
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
9
451
Số đường chuyền
263
368
Số đường chuyền chính xác
180
2
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
7
Cầu thủ Hiroshi Jofuku
Hiroshi Jofuku
HLV
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo

Đối đầu gần đây

Tokyo Verdy

Số trận (44)

17
Thắng
38.64%
6
Hòa
13.64%
21
Thắng
47.72%
Kyoto Sanga
Emperor Cup
07 thg 09, 2022
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
2  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J2 League
28 thg 08, 2021
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
3  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J2 League
21 thg 04, 2021
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
0  -  2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J2 League
11 thg 11, 2020
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
1  -  2
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J2 League
29 thg 08, 2020
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
2  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tokyo Verdy
Kyoto Sanga
Thắng
32.5%
Hòa
28.1%
Thắng
39.4%
Tokyo Verdy thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.8%
3-1
2.6%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.7%
2-1
7.2%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.8%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Kyoto Sanga thắng
0-1
12.1%
1-2
8.1%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.4%
1-3
3.3%
2-4
0.6%
3-5
0%
0-3
3%
1-4
1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
15102325 - 111432
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1592424 - 111329
3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1592424 - 17729
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1574414 - 11325
5
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1581618 - 16225
6
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1573525 - 20524
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1565421 - 17423
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1565426 - 24223
9
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1457225 - 141122
10
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1456316 - 16021
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1547413 - 16-319
12
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1539320 - 23-318
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1345418 - 18017
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1544722 - 23-116
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1544718 - 23-516
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1543819 - 22-315
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
1542921 - 27-614
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1535720 - 27-714
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
1525813 - 28-1511
20
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
15231011 - 29-189