VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 9
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
0  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Muto 90'+3
Shonan BMW Stadium Hiratsuka

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
72'
 
 
90'+3
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
1
Việt vị
5
3
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
10
11
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
10
352
Số đường chuyền
363
251
Số đường chuyền chính xác
282
1
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
5
Cầu thủ Satoshi Yamaguchi
Satoshi Yamaguchi
HLV
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida

Đối đầu gần đây

Shonan Bellmare

Số trận (32)

11
Thắng
34.38%
10
Hòa
31.25%
11
Thắng
34.37%
Vissel Kobe
J1 League
28 thg 10, 2023
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
1  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
29 thg 04, 2023
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
2  -  0
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
J1 League
12 thg 10, 2022
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
1  -  0
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
J1 League
21 thg 05, 2022
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
2  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
03 thg 07, 2021
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
3  -  1
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shonan Bellmare
Vissel Kobe
Thắng
29.2%
Hòa
26.7%
Thắng
44%
Shonan Bellmare thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
4.9%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
9.1%
2-1
6.9%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.4%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Vissel Kobe thắng
0-1
11.7%
1-2
8.8%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.2%
1-3
4.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.8%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
15102325 - 111432
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1592424 - 111329
3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1592424 - 17729
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1574414 - 11325
5
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1581618 - 16225
6
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1573525 - 20524
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1565421 - 17423
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1565426 - 24223
9
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1457225 - 141122
10
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1456316 - 16021
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1547413 - 16-319
12
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1539320 - 23-318
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1345418 - 18017
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1544722 - 23-116
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1544718 - 23-516
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1543819 - 22-315
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
1542921 - 27-614
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1535720 - 27-714
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
1525813 - 28-1511
20
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
15231011 - 29-189