VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 7
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
1  -  2
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Miyashiro 66'
Anderson Lopes 47'
Yan 83'
Noevir Stadium Kobe

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
14'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
47'
0
-
1
59'
 
64'
 
 
83'
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
5
Việt vị
5
2
Sút trúng mục tiêu
6
12
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
10
306
Số đường chuyền
442
220
Số đường chuyền chính xác
352
5
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
7
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida
HLV
Cầu thủ Harry Kewell
Harry Kewell

Đối đầu gần đây

Vissel Kobe

Số trận (60)

14
Thắng
23.33%
16
Hòa
26.67%
30
Thắng
50%
Yokohama F. Marinos
J1 League
29 thg 09, 2023
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
0  -  2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
22 thg 04, 2023
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
2  -  3
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
J1 League
05 thg 11, 2022
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
1  -  3
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
AFC Champions
18 thg 08, 2022
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
3  -  2
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
J1 League
02 thg 03, 2022
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
2  -  0
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vissel Kobe
Yokohama F. Marinos
Thắng
41.2%
Hòa
24%
Thắng
34.8%
Vissel Kobe thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.2%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
6%
3-1
4.7%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.5%
2-1
8.8%
3-2
3.4%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6.4%
0-0
4.7%
3-3
1.7%
4-4
0.2%
5-5
0%
Yokohama F. Marinos thắng
0-1
6.8%
1-2
8%
2-3
3.1%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
5%
1-3
3.9%
2-4
1.1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.4%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
15102325 - 111432
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1592424 - 111329
3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1592424 - 17729
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1574414 - 11325
5
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1581618 - 16225
6
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1573525 - 20524
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1565421 - 17423
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1565426 - 24223
9
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1457225 - 141122
10
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1456316 - 16021
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1547413 - 16-319
12
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1539320 - 23-318
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1345418 - 18017
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1544722 - 23-116
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1544718 - 23-516
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1543819 - 22-315
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
1542921 - 27-614
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1535720 - 27-714
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
1525813 - 28-1511
20
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
15231011 - 29-189