VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 8
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
1  -  2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Dresevic 90'+6
Yamauchi 45'
Muto 89'
Machida GION Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
61'
 
 
89'
0
-
2
 
90'+3
90'+6
1
-
2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
298
Số đường chuyền
271
200
Số đường chuyền chính xác
185
4
Cứu thua
4
6
Tắc bóng
14
Cầu thủ Go Kuroda
Go Kuroda
HLV
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Machida Zelvia
Vissel Kobe
Thắng
31.7%
Hòa
26.6%
Thắng
41.7%
Machida Zelvia thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
2.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.2%
2-1
7.3%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Vissel Kobe thắng
0-1
10.9%
1-2
8.7%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.5%
1-3
4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.4%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
16112327 - 121535
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
16102427 - 171032
3
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1692524 - 121229
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1684415 - 11428
5
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1682619 - 17226
6
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1673626 - 22424
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1666422 - 18424
8
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1558226 - 151123
9
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1665526 - 25123
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1657415 - 17-222
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1657417 - 21-422
12
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1649321 - 23-221
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1455422 - 18420
14
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1653822 - 24-218
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1645723 - 24-117
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1644819 - 25-616
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
1542921 - 27-614
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1635822 - 30-814
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
1625913 - 31-1811
20
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
16241012 - 30-1810