VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 6
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
PANASONIC Stadium Suita

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
69'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
5
10
Sút bị chặn
6
15
Phạm lỗi
14
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
392
Số đường chuyền
384
281
Số đường chuyền chính xác
275
4
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
14
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos
HLV
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo

Đối đầu gần đây

Gamba Osaka

Số trận (30)

16
Thắng
53.33%
4
Hòa
13.33%
10
Thắng
33.34%
Kyoto Sanga
J1 League
08 thg 07, 2023
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
1  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
League Cup
24 thg 05, 2023
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J1 League
15 thg 04, 2023
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
2  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
League Cup
08 thg 03, 2023
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
1  -  3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
30 thg 07, 2022
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
1  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gamba Osaka
Kyoto Sanga
Thắng
45.3%
Hòa
26.4%
Thắng
28.3%
Gamba Osaka thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.1%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Kyoto Sanga thắng
0-1
8.7%
1-2
6.7%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
16112327 - 121535
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
16102427 - 171032
3
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1692524 - 121229
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1684415 - 11428
5
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
6
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1682619 - 17226
7
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1673626 - 22424
8
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1666422 - 18424
9
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1558226 - 151123
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1657415 - 17-222
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1657417 - 21-422
12
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1649321 - 23-221
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1455422 - 18420
14
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1653822 - 24-218
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1645723 - 24-117
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1644819 - 25-616
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
16421021 - 28-714
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1635822 - 30-814
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
1625913 - 31-1811
20
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
16241012 - 30-1810