VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 8
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
1  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Nono 85'
Kashima Soccer Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
85'
1
-
0
 
90'+3
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
2
Việt vị
4
4
Sút trúng mục tiêu
1
9
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
2
7
Phạm lỗi
12
7
Phạt góc
4
384
Số đường chuyền
290
292
Số đường chuyền chính xác
182
1
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
6
Cầu thủ Ranko Popovic
Ranko Popovic
HLV
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo

Đối đầu gần đây

Kashima Antlers

Số trận (29)

18
Thắng
62.07%
4
Hòa
13.79%
7
Thắng
24.14%
Kyoto Sanga
J1 League
01 thg 07, 2023
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
0  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J1 League
18 thg 02, 2023
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
0  -  2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
J1 League
10 thg 09, 2022
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
1  -  1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
J1 League
18 thg 06, 2022
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
1  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Emperor Cup
13 thg 10, 2013
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
2  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kashima Antlers
Kyoto Sanga
Thắng
56.9%
Hòa
24.2%
Thắng
18.8%
Kashima Antlers thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
6.3%
4-1
2.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.3%
3-1
5.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.5%
2-1
9.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
8.1%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Kyoto Sanga thắng
0-1
6.8%
1-2
4.8%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
2.9%
1-3
1.4%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
15102325 - 111432
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1592424 - 111329
3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1592424 - 17729
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1574414 - 11325
5
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1581618 - 16225
6
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1573525 - 20524
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1565421 - 17423
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1565426 - 24223
9
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1457225 - 141122
10
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1456316 - 16021
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1547413 - 16-319
12
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1539320 - 23-318
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1345418 - 18017
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1544722 - 23-116
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1544718 - 23-516
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1543819 - 22-315
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
1542921 - 27-614
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1535720 - 27-714
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
1525813 - 28-1511
20
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
15231011 - 29-189