VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
Kết thúc
2  -  0
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Nakagawa 55'
Harakawa 90'+7
Ajinomoto Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
66'
 
87'
 
90'+7
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
6
15
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
406
Số đường chuyền
491
316
Số đường chuyền chính xác
393
3
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Peter Cklamovski
Peter Cklamovski
HLV
Cầu thủ Ranko Popovic
Ranko Popovic

Đối đầu gần đây

FC Tokyo

Số trận (53)

14
Thắng
26.42%
12
Hòa
22.64%
27
Thắng
50.94%
Kashima Antlers
J1 League
16 thg 07, 2023
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
Kết thúc
1  -  3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
J1 League
20 thg 05, 2023
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
1  -  1
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
J1 League
01 thg 10, 2022
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
0  -  1
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
J1 League
29 thg 05, 2022
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
Kết thúc
3  -  1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
J1 League
23 thg 10, 2021
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
Kết thúc
1  -  2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC Tokyo
Kashima Antlers
Thắng
42.7%
Hòa
25.9%
Thắng
31.4%
FC Tokyo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
8.9%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.1%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Kashima Antlers thắng
0-1
8.5%
1-2
7.4%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
17112428 - 151335
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
17112430 - 191135
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1794417 - 12531
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1793525 - 131230
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1668228 - 151326
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1782720 - 19126
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1774627 - 23425
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1767423 - 19425
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1767417 - 17025
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1759326 - 26024
12
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1757517 - 23-622
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1555524 - 21320
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1755725 - 25020
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1754822 - 26-419
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1753922 - 26-418
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
16421021 - 28-714
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1735923 - 32-914
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
17251013 - 31-1811
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
17251016 - 36-2011