Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 33
Bilinski 75'(pen)
Antonik 51'
Mansfeld 83'
ArcelorMittal Park

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
2
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
6
11
Phạm lỗi
18
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
4
Cứu thua
1
Cầu thủ Marek Saganowski
Marek Saganowski
HLV
Cầu thủ Ireneusz Mamrot
Ireneusz Mamrot

Đối đầu gần đây

Zagłębie Sosnowiec

Số trận (26)

10
Thắng
38.46%
5
Hòa
19.23%
11
Thắng
42.31%
Miedz Legnica
I Liga
26 thg 11, 2023
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
Kết thúc
2  -  0
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
I Liga
26 thg 04, 2022
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
Kết thúc
1  -  2
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
I Liga
16 thg 10, 2021
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
Kết thúc
4  -  0
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
I Liga
13 thg 06, 2021
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
Kết thúc
1  -  1
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
I Liga
12 thg 12, 2020
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
Kết thúc
0  -  2
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zagłębie Sosnowiec
Miedz Legnica
Thắng
17.1%
Hòa
26.8%
Thắng
56.1%
Zagłębie Sosnowiec thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
2.7%
3-1
0.9%
4-2
0.1%
1-0
8%
2-1
3.9%
3-2
0.6%
4-3
0%
Hòa
0-0
12.1%
1-1
11.6%
2-2
2.8%
3-3
0.3%
4-4
0%
Miedz Legnica thắng
0-1
17.5%
1-2
8.4%
2-3
1.4%
3-4
0.1%
0-2
12.7%
1-3
4.1%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
6.1%
1-4
1.5%
2-5
0.1%
0-4
2.2%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
8
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416