Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 32
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
Kết thúc
6  -  1
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
Michalik 2'
Bogacz 12', 45'+1
Iban Salvador 22'
Senić 50'(og)
Mansfeld 74'
Marcel Misztal 14'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
8
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
6
15
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
9
4
Cứu thua
2
Cầu thủ Ireneusz Mamrot
Ireneusz Mamrot
HLV
Cầu thủ Jaroslaw Skrobacz
Jaroslaw Skrobacz

Đối đầu gần đây

Miedz Legnica

Số trận (12)

1
Thắng
8.33%
5
Hòa
41.67%
6
Thắng
50%
Podbeskidzie
I Liga
12 thg 11, 2023
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
Kết thúc
0  -  0
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
I Liga
14 thg 04, 2022
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
Kết thúc
1  -  1
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
I Liga
01 thg 10, 2021
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
Kết thúc
4  -  2
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
I Liga
12 thg 06, 2020
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
Kết thúc
2  -  2
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
I Liga
18 thg 09, 2019
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
Kết thúc
2  -  1
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Miedz Legnica
Podbeskidzie
Thắng
64.2%
Hòa
21.5%
Thắng
14.4%
Miedz Legnica thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.4%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.8%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
8%
4-1
2.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12.6%
3-1
6.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.3%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
7%
2-2
3.7%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Podbeskidzie thắng
0-1
5.4%
1-2
3.9%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
2%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
8
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416