Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 32
Kobacki 13'(pen)
Stadion GOSiR

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
6
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
7
10
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
2
Cứu thua
5
Cầu thủ Wojciech Lobodzinski
Wojciech Lobodzinski
HLV
Cầu thủ Marek Saganowski
Marek Saganowski

Đối đầu gần đây

Arka Gdynia

Số trận (30)

13
Thắng
43.33%
10
Hòa
33.33%
7
Thắng
23.34%
Zagłębie Sosnowiec
I Liga
12 thg 11, 2023
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
Kết thúc
1  -  3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
I Liga
11 thg 02, 2023
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
Kết thúc
1  -  2
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
I Liga
23 thg 07, 2022
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
Kết thúc
0  -  0
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
I Liga
20 thg 11, 2021
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
Kết thúc
1  -  0
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
I Liga
31 thg 07, 2021
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
Kết thúc
1  -  1
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Arka Gdynia
Zagłębie Sosnowiec
Thắng
79.8%
Hòa
14.4%
Thắng
5.7%
Arka Gdynia thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.1%
6-0
1.4%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
3.6%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
7.6%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
3-0
12.9%
4-1
3.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
16.3%
3-1
6.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.8%
2-1
7.8%
3-2
1.5%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
6.5%
0-0
5.8%
2-2
1.8%
3-3
0.2%
4-4
0%
Zagłębie Sosnowiec thắng
0-1
2.8%
1-2
1.6%
2-3
0.3%
3-4
0%
0-2
0.7%
1-3
0.2%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
8
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416