LaLiga
LaLiga -Vòng 33
Real Betis
Đội bóng Real Betis
Kết thúc
1  -  1
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Isco 38'(pen)
Kike Salas 56'
Benito Villamarín
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
20
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
402
Số đường chuyền
386
335
Số đường chuyền chính xác
317
0
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
23
Cầu thủ Manuel Pellegrini
Manuel Pellegrini
HLV
Cầu thủ Quique Sánchez Flores
Quique Sánchez Flores

Đối đầu gần đây

Real Betis

Số trận (141)

40
Thắng
28.37%
35
Hòa
24.82%
66
Thắng
46.81%
Sevilla
LaLiga
12 thg 11, 2023
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  1
Real Betis
Đội bóng Real Betis
Friendly
03 thg 08, 2023
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  0
Real Betis
Đội bóng Real Betis
LaLiga
21 thg 05, 2023
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
0  -  0
Real Betis
Đội bóng Real Betis
LaLiga
06 thg 11, 2022
Real Betis
Đội bóng Real Betis
Kết thúc
1  -  1
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
27 thg 02, 2022
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
2  -  1
Real Betis
Đội bóng Real Betis

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Real Betis
Sevilla
Thắng
44.2%
Hòa
26.2%
Thắng
29.6%
Real Betis thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
9%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.7%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sevilla thắng
0-1
8.7%
1-2
7%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
36296183 - 226193
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
35237572 - 432976
3
Girona
Đội bóng Girona
36236775 - 453075
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
35224964 - 392570
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
351711757 - 352262
6
Real Betis
Đội bóng Real Betis
351413846 - 41555
7
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
351412948 - 371154
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
361491360 - 60051
9
Valencia
Đội bóng Valencia
351391337 - 39-248
10
Getafe
Đội bóng Getafe
3510131241 - 48-743
11
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
361191634 - 45-1142
12
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3510111447 - 49-241
13
Osasuna
Đội bóng Osasuna
361181740 - 54-1441
14
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
351071830 - 44-1437
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
367151429 - 41-1236
16
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
357141427 - 43-1635
17
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
358101740 - 53-1334
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
355141624 - 49-2529
19
Granada
Đội bóng Granada
35492236 - 68-3221
20
Almería
Đội bóng Almería
352112235 - 70-3517