LaLiga
LaLiga -Vòng 31
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
0  -  2
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Nesyri 43'
Dodi Lukebakio 90'+3
Estadio de Gran Canaria

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
2
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
3
1
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
0
8
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
604
Số đường chuyền
355
540
Số đường chuyền chính xác
304
1
Cứu thua
2
8
Tắc bóng
15
Cầu thủ García Pimienta
García Pimienta
HLV
Cầu thủ Quique Sánchez Flores
Quique Sánchez Flores

Đối đầu gần đây

Las Palmas

Số trận (66)

27
Thắng
40.91%
9
Hòa
13.64%
30
Thắng
45.45%
Sevilla
LaLiga
17 thg 09, 2023
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  0
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Friendly
22 thg 07, 2021
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  0
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
LaLiga
17 thg 02, 2018
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
1  -  2
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
20 thg 09, 2017
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  0
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
LaLiga
12 thg 02, 2017
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
0  -  1
Sevilla
Đội bóng Sevilla

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Las Palmas
Sevilla
Thắng
24.9%
Hòa
25.8%
Thắng
49.2%
Las Palmas thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4%
3-1
2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.1%
2-1
6.1%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.1%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sevilla thắng
0-1
12.3%
1-2
9.3%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.3%
1-3
4.7%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.7%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121