Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch Hổ |
Giờ Hoàng đạo | Nhâm Dần, Giáp Thìn, ất Tỵ, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi |
Giờ Hắc đạo | Canh Tí, Tân Sửu, Qúy Mão, Bính Ngọ, đinh Mùi, Canh Tuất |
Năm | Hoả Phú đăng hỏa |
Mùa: Mùa xuân | Vượng: Mộc Khắc: Kim Quý |
Ngày | Thuỷ Đại hải thủy, Nước giữa biển |
Tuổi xung | Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần |
Tiết khí | Cốc vũ (Mưa rào) - Lập hạ (Bắt đầu mùa hè) |
Sao | Tinh |
Động vật | Ngựa |
Trực | Phá Tốt cho các việc dỡ nhà, phá vách, ra đi Xấu cho các việc mở cửa hàng, may mặc, sửa kho, hội họp. |
Xuất hành | |
Hỷ thần | chính Nam |
Tài thần | chính Tây |
Kê thần | Đông Nam |
Cát tinh | Tốt, Kỵ |
Thiên đức | Tốt mọi việc |
Nguyệt Đức | Tốt mọi việc |
Thiên Mã | Tốt cho việc xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc |
Phúc Sinh | Tốt mọi việc |
Giải thần | Tốt cho việc tế tự,tố tụng, gải oan (trừ được các sao xấu) |
Sát tinh | Kỵ |
Lục Bất thành | Xấu đối với xây dựng |
Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương |
Bạch hổ | Kỵ mai táng |
Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng |
Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn |
---|---|---|
Hà Nội | 05:30 | 18:17 |
TP.Hồ Chí Minh | 05:38 | 18:03 |
Nguồn: ngaydep.com, thoigian.com.vn