VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
2  -  1
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Ede 11', 69'
Kruglauzs 45'+1
Zemgales Olimpiskais Sporta Centrs

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
0
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
8
5
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
2
17
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
10
340
Số đường chuyền
411
226
Số đường chuyền chính xác
303
7
Cứu thua
5
25
Tắc bóng
20
Cầu thủ Valerijs Redjko
Valerijs Redjko
HLV
Cầu thủ Viktors Dobrecovs
Viktors Dobrecovs

Đối đầu gần đây

FS Jelgava

Số trận (2)

1
Thắng
50%
1
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Grobiņa
1. Liga
04 thg 09, 2022
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
0  -  0
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
1. Liga
01 thg 05, 2022
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
4  -  0
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa

Phong độ gần đây

Dự đoán máy tính

FS Jelgava
Grobiņa
Thắng
27.8%
Hòa
24.7%
Thắng
47.5%
FS Jelgava thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.3%
3-1
2.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.3%
2-1
6.9%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.2%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Grobiņa thắng
0-1
10%
1-2
9.4%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
8%
1-3
5%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
4.3%
1-4
2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
1291230 - 92128
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
1281320 - 91125
3
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1273216 - 7924
4
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
1263316 - 10621
5
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1252514 - 20-617
6
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1243515 - 13215
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1242611 - 15-414
8
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1223712 - 22-109
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
122287 - 21-148
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
122286 - 21-158