VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  0
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Zemgales Olimpiskais Sporta Centrs

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
90'+3
90'+4
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
4
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
6
0
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
8
318
Số đường chuyền
416
205
Số đường chuyền chính xác
320
7
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
11
Cầu thủ Valerijs Redjko
Valerijs Redjko
HLV
Cầu thủ Filipe Almeida
Filipe Almeida

Đối đầu gần đây

FS Jelgava

Số trận (15)

5
Thắng
33.33%
4
Hòa
26.67%
6
Thắng
40%
FK Auda
Virsliga
28 thg 10, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
06 thg 08, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
3  -  0
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
01 thg 06, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  0
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
19 thg 04, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  0
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Cup
01 thg 09, 2022
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
6  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FS Jelgava
FK Auda
Thắng
22.2%
Hòa
27.8%
Thắng
50%
FS Jelgava thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0%
3-0
1%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.7%
3-1
1.4%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
9.2%
2-1
5.1%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
11.3%
2-2
3.5%
3-3
0.4%
4-4
0%
FK Auda thắng
0-1
15.5%
1-2
8.6%
2-3
1.6%
3-4
0.1%
0-2
10.6%
1-3
3.9%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
4.8%
1-4
1.3%
2-5
0.1%
0-4
1.7%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
14111237 - 102734
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
1492326 - 111529
3
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1483320 - 12827
4
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
1483320 - 11924
5
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1453616 - 23-718
6
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1544717 - 17016
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1443712 - 20-815
8
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1433814 - 25-1112
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
15321010 - 28-1811
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
142488 - 23-1510