VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 6
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
3  -  0
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Dobrecovs 6'
Melkis 15'
Meļķis 52'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
7
6
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
2
19
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
271
Số đường chuyền
560
178
Số đường chuyền chính xác
469
8
Cứu thua
1
21
Tắc bóng
17
Cầu thủ Viktors Dobrecovs
Viktors Dobrecovs
HLV
Cầu thủ Andris Riherts
Andris Riherts

Đối đầu gần đây

Grobiņa

Số trận (2)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
2
Thắng
100%
FK Metta
Relegation Virsliga
27 thg 11, 2022
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
2  -  3
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Relegation Virsliga
24 thg 11, 2022
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
2  -  0
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grobiņa
FK Metta
Thắng
55.5%
Hòa
21.5%
Thắng
23%
Grobiņa thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.7%
5-1
1.3%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
5.3%
4-1
3.3%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
7.9%
3-1
6.5%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.8%
2-1
9.7%
3-2
4%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.7%
2-2
6%
0-0
3.9%
3-3
1.7%
4-4
0.3%
5-5
0%
FK Metta thắng
0-1
4.8%
1-2
6%
2-3
2.5%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3%
1-3
2.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.2%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
14111237 - 102734
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
1492326 - 111529
3
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1483320 - 12827
4
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
1483320 - 11924
5
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1453616 - 23-718
6
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1544717 - 17016
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1443712 - 20-815
8
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1433814 - 25-1112
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
15321010 - 28-1811
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
142488 - 23-1510