| AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh | 11,850 | 134,000 | -0.1 |
| AAM CTCP Thủy sản MeKong | 8,690 | 1,000 | |
| AAT Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa | 4,460 | 8,600 | |
| ABR CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 13,300 | | |
| ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5,570 | 34,000 | 0.07 |
| ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 36,750 | 100 | 1.25 |
| ACB Ngân hàng TMCP Á Châu | 24,600 | 372,800 | 0.25 |
| ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14,900 | | |
| ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12,700 | 13,800 | 0.05 |
| ADG CTCP Clever Group | 16,500 | 100 | -0.2 |
| ADS CTCP Damsan | 15,150 | 20,900 | 0.15 |
| AGG CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 27,150 | 66,300 | 0.45 |
| AGM CTCP Xuất nhập khẩu An Giang | 4,810 | 2,600 | -0.05 |
| AGR CTCP Chứng khoán Agribank | 21,800 | 167,700 | 0.4 |
| ANV CTCP Nam Việt | 34,750 | 196,200 | 0.6 |
| APG CTCP Chứng khoán APG | 13,850 | 7,100 | -0.1 |
| APH CTCP Tập đoàn An Phát Holdings | 10,550 | 86,700 | -0.35 |
| ASG Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19,800 | 900 | 0.15 |
| ASM CTCP Tập đoàn Sao Mai | 12,000 | 235,000 | 0.05 |
| ASP CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4,760 | | 0.02 |
| BAF Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam | 22,200 | 205,200 | 0.2 |
| BBC CTCP Bibica | 50,200 | | -0.8 |
| BCE CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6,000 | 600 | 0.04 |
| BCG CTCP Bamboo Capital | 9,610 | 326,100 | -0.08 |
| BCM Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP | 64,600 | 112,200 | |
| BFC CTCP Phân bón Bình Điền | 39,350 | 12,700 | 1.05 |
| BHN Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 40,150 | 100 | -0.9 |
| BIC Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 33,400 | 9,300 | -0.35 |
| BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 47,750 | 87,600 | -0.15 |
| BKG Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4,200 | 6,600 | 0.02 |
| BMC CTCP Khoáng sản Bình Định | 18,550 | 1,200 | -0.05 |
| BMI Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | 26,600 | 37,400 | -0.3 |
| BMP CTCP Nhựa Bình Minh | 109,000 | 39,100 | -1.4 |
| BRC CTCP Cao su Bến Thành | 14,450 | 500 | 0.05 |
| BSI CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 58,300 | 17,300 | -0.1 |
| BTP CTCP Nhiệt điện Bà Rịa | 14,100 | 1,000 | 0.1 |
| BTT CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành | 34,000 | | |
| BVH Tập đoàn Bảo Việt | 46,400 | 12,600 | -0.1 |
| BWE CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | 44,000 | 14,100 | -0.2 |
| C32 CTCP CIC39 | 17,800 | 500 | 0.1 |
| C47 CTCP Xây dựng 47 | 6,000 | | -0.04 |
| CAV CTCP Dây Cáp điện Việt Nam | 69,500 | | 0.5 |
| CCI CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 22,000 | | |
| CCL CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long | 10,900 | 25,900 | 0.15 |
| CDC CTCP Chương Dương | 19,600 | 2,800 | -0.1 |
| CHP CTCP Thủy điện Miền Trung | 35,200 | 1,500 | -0.1 |
| CIG CTCP COMA 18 | 5,080 | 1,500 | |
| CII CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17,500 | 215,300 | |
| CKG CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang | 25,150 | 20,300 | -0.45 |
| CLC CTCP Cát Lợi | 49,550 | 100 | -0.45 |
| CLL CTCP Cảng Cát Lái | 40,300 | | 0.3 |
| CLW CTCP Cấp nước Chợ Lớn | 35,350 | | 2.3 |
| CMG CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | 68,400 | 68,800 | |
| CMV CTCP Thương nghiệp Cà Mau | 11,800 | 1,800 | |
| CMX CTCP Camimex Group | 9,740 | 40,200 | 0.04 |
| CNG CTCP CNG Việt Nam | 33,500 | 13,200 | -0.05 |
| CRC CTCP Create Capital Việt Nam | 6,400 | 200 | |
| CRE CTCP Bất động sản Thế Kỷ | 8,140 | 2,100 | 0.01 |
| CSM CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam | 16,700 | | 0.2 |
| CSV CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam | 70,800 | 92,100 | 2.3 |
| CTD CTCP Xây dựng Coteccons | 72,600 | 118,300 | 0.3 |
| CTF CTCP City Auto | 29,900 | 13,500 | |
| CTG Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 32,800 | 380,100 | 0.2 |
| CTI CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 18,250 | 3,700 | -0.15 |
| CTR Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel | 133,700 | 12,900 | 2.1 |
| CTS CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 44,350 | 45,400 | |
| CVT CTCP CMC | 28,500 | | |
| D2D CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 47,600 | 1,700 | 0.45 |
| DAG CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2,620 | 17,800 | 0.06 |
| DAH CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3,940 | 10,200 | -0.01 |
| DAT CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản | 9,730 | | 0.33 |
| DBC CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 35,350 | 501,000 | 0.5 |
| DBD CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định | 53,700 | 4,800 | 0.1 |
| DBT CTCP Dược phẩm Bến Tre | 13,000 | 1,700 | -0.2 |
| DC4 CTCP Xây dựng DIC Holdings | 11,300 | 20,000 | |
| DCL CTCP Dược phẩm Cửu Long | 28,900 | 11,000 | -0.1 |
| DCM CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau | 39,100 | 240,000 | 0.75 |
| DGC CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 121,800 | 105,100 | 0.9 |
| DGW CTCP Thế Giới Số | 64,500 | 90,100 | 0.8 |
| DHA CTCP Hóa An | 45,650 | 2,500 | -0.4 |
| DHC CTCP Đông Hải Bến Tre | 43,900 | 49,000 | -0.1 |
| DHG CTCP Dược Hậu Giang | 121,500 | 3,000 | 0.1 |
| DHM CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9,440 | | -0.05 |
| DIG Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27,650 | 472,700 | -0.1 |
| DLG CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2,110 | 40,700 | 0.02 |
| DMC CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco | 64,000 | | |
| DPG CTCP Đạt Phương | 58,400 | 49,300 | 0.4 |
| DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | 38,950 | 332,900 | 0.45 |
| DPR CTCP Cao su Đồng Phú | 42,950 | 13,300 | 0.35 |
| DQC CTCP Bóng đèn Điện Quang | 15,200 | 12,000 | -0.25 |
| DRC CTCP Cao su Đà Nẵng | 35,100 | 67,900 | |
| DRH CTCP DRH Holdings | 3,570 | 30,200 | 0.07 |
| DRL CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 | 64,700 | 100 | |
| DSN CTCP Công viên nước Đầm Sen | 55,900 | 100 | |
| DTA CTCP Đệ Tam | 4,400 | 200 | -0.05 |
| DTL CTCP Đại Thiên Lộc | 13,300 | | -0.05 |
| DTT CTCP Kỹ nghệ Đô Thành | 20,800 | | |
| DVP CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 76,000 | 300 | |
| DXG CTCP Tập đoàn Đất Xanh | 16,700 | 250,400 | 0.05 |
| DXS Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 8,170 | 258,000 | |
| DXV CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6,190 | 500 | -0.01 |
| EIB Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19,800 | 853,300 | 0.3 |
| ELC CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông | 27,300 | 67,500 | -0.2 |
| EVE CTCP Everpia | 13,650 | 3,100 | 0.1 |
| EVF Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 15,850 | 455,600 | -0.1 |
| EVG CTCP Tập đoàn EverLand | 7,220 | 68,700 | -0.1 |
| FCM CTCP Khoáng sản FECON | 4,350 | 2,400 | 0.23 |
| FCN CTCP FECON | 15,050 | 30,900 | |
| FDC CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13,850 | 100 | 0.45 |
| FIR CTCP Địa ốc First Real | 8,190 | 63,800 | -0.27 |
| FIT CTCP Tập đoàn F.I.T | 4,700 | 125,900 | -0.04 |
| FMC CTCP Thực phẩm Sao Ta | 51,000 | | -0.2 |
| FPT CTCP FPT | 142,000 | 264,700 | 2.4 |
| FRT CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 170,000 | 52,400 | 1.0 |
| FTS CTCP Chứng khoán FPT | 47,100 | 54,400 | 0.1 |
| GAS Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 80,300 | 228,600 | |
| GDT CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành | 30,550 | 11,200 | -0.05 |
| GEG CTCP Điện Gia Lai | 14,000 | 8,400 | 0.1 |
| GEX Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam | 23,900 | 411,300 | 0.3 |
| GIL CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 35,850 | 15,400 | -0.35 |
| GMC CTCP Garmex Sài Gòn | 9,040 | | |
| GMD CTCP Gemadept | 83,400 | 86,200 | -0.6 |
| GMH Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9,060 | 300 | -0.04 |
| GSP CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế | 13,950 | 22,100 | 0.35 |
| GTA CTCP Chế biến gỗ Thuận An | 11,900 | | 0.3 |
| GVR Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP | 35,000 | 149,100 | 0.2 |
| HAG CTCP Hoàng Anh Gia Lai | 14,400 | 329,400 | 0.1 |
| HAH CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 44,250 | 231,600 | 1.6 |
| HAP CTCP Tập đoàn Hapaco | 4,730 | 9,200 | -0.01 |
| HAR CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4,430 | 2,000 | 0.01 |
| HAX CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16,200 | 50,100 | |
| HBC CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8,040 | 16,100 | 0.04 |
| HCD CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10,600 | 34,600 | 0.1 |
| HCM CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28,700 | 597,300 | -0.1 |
| HDB Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM | 23,700 | 389,800 | |
| HDC CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu | 31,000 | 67,800 | |
| HDG CTCP Tập đoàn Hà Đô | 34,100 | 360,100 | -0.35 |
| HHP CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 9,300 | 10,200 | 0.04 |
| HHS CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 10,100 | 399,600 | 0.05 |
| HHV CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13,550 | 250,700 | -0.05 |
| HID CTCP Halcom Việt Nam | 3,200 | 34,400 | -0.01 |
| HII CTCP An Tiến Industries | 6,430 | 6,000 | -0.01 |
| HMC CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel | 12,200 | 900 | -0.05 |
| HNG CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 5,150 | 71,400 | 0.33 |
| HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát | 29,300 | 1,604,400 | |
| HPX CTCP Đầu tư Hải Phát | 6,800 | 116,200 | -0.03 |
| HQC CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân | 4,130 | 143,700 | 0.01 |
| HRC CTCP Cao su Hòa Bình | 51,200 | | |
| HSG CTCP Tập đoàn Hoa Sen | 23,500 | 805,700 | |
| HSL CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5,520 | 10,600 | -0.04 |
| HT1 CTCP Xi măng Hà Tiên 1 | 11,900 | 5,000 | -0.1 |
| HTG Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 34,700 | 1,000 | |
| HTI CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16,050 | 5,000 | 0.05 |
| HTL CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long | 18,100 | | |
| HTN CTCP Hưng Thịnh Incons | 13,500 | 108,700 | 0.15 |
| HTV CTCP Vận tải Hà Tiên | 9,200 | | 0.2 |
| HU1 CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6,500 | | 0.4 |
| HUB CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18,650 | 300 | -0.05 |
| HVH CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC | 8,230 | 96,300 | 0.53 |
| HVN Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 29,000 | 371,500 | 1.1 |
| HVX CTCP Xi măng VICEM Hải Vân | 2,880 | 5,000 | 0.07 |
| ICT CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14,800 | 700 | 0.15 |
| IDI CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI | 12,000 | 146,600 | |
| IJC CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 16,300 | 258,000 | |
| ILB CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình | 32,950 | | |
| IMP CTCP Dược phẩm Imexpharm | 68,800 | 100 | -0.5 |
| ITA CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5,620 | 35,800 | |
| ITC CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà | 11,250 | 25,200 | -0.15 |
| ITD CTCP Công nghệ Tiên Phong | 16,550 | 37,200 | 0.7 |
| JVC CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật | 3,800 | 38,500 | 0.08 |
| KBC Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 31,600 | 366,800 | |
| KDC CTCP Tập đoàn KIDO | 65,700 | 3,300 | 0.1 |
| KDH CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 37,300 | 136,300 | 0.8 |
| KHG Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land | 5,900 | 465,400 | |
| KHP CTCP Điện lực Khánh Hòa | 10,050 | 4,100 | |
| KMR CTCP Mirae | 3,520 | 1,000 | 0.01 |
| KOS CTCP KOSY | 39,350 | | 0.05 |
| KPF CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh | 3,390 | 200 | 0.01 |
| KSB CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 23,000 | 81,900 | |
| L10 CTCP Lilama 10 | 21,000 | | |
| LAF CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An | 15,400 | | 0.1 |
| LBM CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 46,600 | 100 | -0.2 |
| LCG CTCP Licogi 16 | 12,150 | 105,000 | 0.05 |
| LDG CTCP Đầu tư LDG | 3,020 | 1,118,500 | 0.19 |
| LEC CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5,700 | | |
| LGC CTCP Đầu tư Cầu đường CII | 59,400 | | |
| LGL CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3,250 | 3,200 | -0.03 |
| LHG CTCP Long Hậu | 35,550 | 6,200 | 0.05 |
| LIX CTCP Bột Giặt Lix | 72,700 | 1,200 | 0.5 |
| LM8 CTCP Lilama 18 | 14,900 | | |
| LPB Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | 26,150 | 121,800 | 0.05 |
| LSS CTCP Mía Đường Lam Sơn | 13,200 | 84,000 | -0.1 |
| MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội | 22,450 | 516,900 | 0.1 |
| MCP CTCP In và Bao bì Mỹ Châu | 27,400 | | |
| MDG CTCP Miền Đông | 11,400 | | |
| MHC CTCP MHC | 8,930 | 25,500 | -0.04 |
| MIG Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội | 21,600 | 58,300 | -0.5 |
| MSB Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam | 14,800 | 231,900 | |
| MSH CTCP May Sông Hồng | 50,800 | 4,800 | 0.1 |
| MSN CTCP Tập đoàn Masan | 77,600 | 196,800 | -0.5 |
| MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động | 62,100 | 764,100 | 0.2 |
| NAF CTCP Nafoods Group | 19,050 | 9,000 | -0.05 |
| NAV CTCP Nam Việt | 17,050 | | -0.2 |
| NBB CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24,800 | 500 | |
| NCT CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 93,900 | 200 | 0.6 |
| NHA Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 29,000 | 74,900 | -1.7 |
| NHH CTCP Nhựa Hà Nội | 19,850 | 22,100 | -0.15 |
| NHT CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12,550 | | 0.05 |
| NKG CTCP Thép Nam Kim | 25,700 | 438,300 | |
| NLG CTCP Đầu tư Nam Long | 42,650 | 88,600 | 0.15 |
| NNC CTCP Đá Núi Nhỏ | 18,000 | 6,100 | 0.5 |
| NSC CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 74,900 | 100 | -0.2 |
| NT2 CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 23,150 | 51,300 | 0.25 |
| NTL CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm | 45,150 | 47,100 | 0.15 |
| NVL CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14,750 | 1,295,200 | 0.05 |
| NVT CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8,050 | | 0.05 |
| OCB Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông | 15,450 | 106,800 | 0.2 |
| OGC CTCP Tập đoàn Đại Dương | 6,300 | 14,800 | -0.05 |
| OPC CTCP Dược phẩm OPC | 24,500 | 400 | 1.05 |
| ORS CTCP Chứng khoán Tiên Phong | 16,350 | 185,500 | 0.05 |
| PAC CTCP Pin Ắc quy Miền Nam | 51,800 | 400 | -0.9 |
| PAN CTCP Tập đoàn Pan | 24,150 | 62,000 | -0.3 |
| PC1 CTCP Xây lắp Điện I | 28,850 | 114,500 | |
| PDN CTCP Cảng Đồng Nai | 120,000 | | |
| PDR CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25,600 | 155,200 | -0.15 |
| PET Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 30,200 | 63,600 | 0.4 |
| PGC Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 16,450 | 500 | -0.05 |
| PGD CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35,150 | | |
| PGI Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 24,950 | 100 | -0.55 |
| PGV Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP | 22,900 | 100 | 0.2 |
| PHC CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6,960 | 1,000 | 0.01 |
| PHR CTCP Cao su Phước Hòa | 62,200 | 5,100 | 0.7 |
| PIT CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6,130 | | -0.07 |
| PJT CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex | 10,300 | | 0.1 |
| PLP CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5,180 | | 0.1 |
| PLX Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam | 41,500 | 125,400 | -0.4 |
| PMG CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8,280 | | |
| PNC CTCP Văn hóa Phương Nam | 8,760 | | |
| PNJ CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 94,600 | 95,500 | -0.4 |
| POW Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 13,950 | 302,200 | 0.4 |
| PPC CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 15,650 | 653,500 | -0.35 |
| PSH CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 6,800 | 122,500 | -0.15 |
| PTB CTCP Phú Tài | 73,000 | 16,000 | 0.1 |
| PTC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện | 5,730 | | 0.03 |
| PTL CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí | 4,080 | | 0.26 |
| PVD Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 31,700 | 327,400 | -0.1 |
| PVT Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí | 30,600 | 257,800 | 0.3 |
| QCG CTCP Quốc Cường Gia Lai | 15,000 | 35,300 | -0.1 |
| RAL CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 130,600 | 100 | -0.2 |
| RDP CTCP Rạng Đông Holding | 5,530 | 21,600 | -0.22 |
| REE CTCP Cơ Điện Lạnh | 62,000 | 22,000 | |
| S4A CTCP Thủy điện Sê San 4A | 40,500 | | |
| SAB Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 67,900 | 65,700 | 2.4 |
| SAM CTCP SAM HOLDINGS | 7,900 | 130,600 | -0.12 |
| SAV CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 16,900 | 1,200 | 0.1 |
| SBA CTCP Sông Ba | 32,600 | | 0.1 |
| SBT CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | 12,250 | 119,500 | 0.05 |
| SBV CTCP Siam Brothers Việt Nam | 10,650 | 300 | -0.1 |
| SC5 CTCP Xây dựng Số 5 | 20,850 | 100 | 1.3 |
| SCR CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 7,140 | 338,400 | -0.06 |
| SCS CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 92,700 | 1,700 | -1.3 |
| SFC CTCP Nhiên liệu Sài Gòn | 20,000 | | |
| SFG CTCP Phân Bón Miền Nam | 14,100 | | 0.4 |
| SFI CTCP Đại lý Vận tải SAFI | 35,200 | 300 | -0.1 |
| SGN CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 78,000 | 11,000 | 1.1 |
| SGR CTCP Địa ốc Sài Gòn | 26,400 | 15,200 | -1.8 |
| SGT CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn | 14,800 | 200 | |
| SHA CTCP Sơn Hà Sài Gòn | 4,500 | | 0.01 |
| SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | 11,800 | 1,401,900 | -0.05 |
| SHI CTCP Quốc tế Sơn Hà | 15,350 | 2,100 | 0.35 |
| SHP CTCP Thủy điện Miền Nam | 35,500 | 200 | |
| SJD CTCP Thủy điện Cần Đơn | 15,950 | 1,900 | 0.1 |
| SJF CTCP Đầu tư Sao Thái Dương | 1,790 | | |
| SJS CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 62,800 | 5,100 | 0.4 |
| SKG CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14,850 | 17,500 | -0.05 |
| SMA CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9,650 | | |
| SMB CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38,800 | 200 | 0.05 |
| SMC CTCP Đầu tư Thương mại SMC | 14,100 | 160,000 | |
| SPM CTCP SPM | 11,600 | | |
| SRC CTCP Cao su Sao Vàng | 30,800 | | |
| SRF CTCP Kỹ nghệ Lạnh | 9,790 | | 0.16 |
| SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 21,650 | 133,900 | -0.05 |
| SSC CTCP Giống cây trồng Miền Nam | 33,700 | | 1.7 |
| SSI CTCP Chứng khoán SSI | 35,450 | 403,800 | 0.05 |
| ST8 CTCP Siêu Thanh | 9,600 | 109,400 | -0.4 |
| STB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 30,750 | 532,200 | 0.05 |
| STG CTCP Kho vận Miền Nam | 43,900 | 200 | |
| STK CTCP Sợi Thế Kỷ | 30,000 | 1,900 | 0.1 |
| SVC CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | 26,500 | | 0.35 |
| SVD Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2,940 | 300 | -0.06 |
| SVI CTCP Bao bì Biên Hòa | 63,000 | | |
| SVT CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 13,200 | | 0.2 |
| SZC CTCP Sonadezi Châu Đức | 42,150 | 57,200 | -0.1 |
| SZL CTCP Sonadezi Long Thành | 41,200 | 400 | -0.3 |
| TBC CTCP Thủy điện Thác Bà | 39,400 | | 0.25 |
| TCB Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | 49,100 | 1,134,400 | 1.1 |
| TCD CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7,060 | 62,100 | -0.05 |
| TCH CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 20,000 | 1,602,200 | 0.6 |
| TCL CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 38,200 | 2,100 | 0.35 |
| TCM CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 54,900 | 297,200 | 0.1 |
| TCO CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải | 11,550 | 100 | |
| TCR CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera | 3,810 | | |
| TCT CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21,150 | | 0.05 |
| TDC CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9,050 | 3,000 | 0.04 |
| TDG CTCP Dầu khí Thái Dương | 4,220 | 7,900 | 0.02 |
| TDH CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức | 3,400 | 11,800 | -0.08 |
| TDM CTCP Nước Thủ Dầu Một | 48,900 | | |
| TDP CTCP Thuận Đức | 33,900 | | -0.1 |
| TDW CTCP Cấp nước Thủ Đức | 48,050 | | |
| TEG CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8,300 | 100 | 0.02 |
| THG CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 44,750 | 600 | -0.05 |
| TIP CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa | 24,550 | 14,100 | 0.1 |
| TIX CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34,400 | | |
| TLD CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5,050 | 1,900 | -0.01 |
| TLG CTCP Tập đoàn Thiên Long | 53,300 | 400 | 0.1 |
| TLH CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7,960 | 15,500 | -0.01 |
| TMP CTCP Thủy điện Thác Mơ | 68,500 | | -0.1 |
| TMS CTCP Transimex | 50,100 | 700 | -0.2 |
| TMT CTCP Ô tô TMT | 13,950 | 100 | 0.45 |
| TN1 CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13,200 | 1,000 | -0.4 |
| TNA CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 4,840 | 7,100 | -0.01 |
| TNC CTCP Cao su Thống Nhất | 51,800 | | 3.3 |
| TNH Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 21,000 | 57,300 | 0.4 |
| TNI CTCP Tập đoàn Thành Nam | 2,720 | 31,000 | 0.17 |
| TNT CTCP Tài Nguyên | 5,290 | 15,000 | -0.03 |
| TPB Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 18,100 | 297,300 | -0.15 |
| TPC CTCP Nhựa Tân Đại Hưng | 6,090 | | |
| TRA CTCP Traphaco | 81,700 | 1,200 | 0.2 |
| TRC CTCP Cao su Tây Ninh | 42,300 | | 0.2 |
| TSC CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3,260 | 16,400 | |
| TTA Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8,350 | 16,000 | 0.02 |
| TTE CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 9,860 | | |
| TTF CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4,100 | 768,000 | -0.06 |
| TV2 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 49,800 | 65,600 | 1.6 |
| TVB CTCP Chứng khoán Trí Việt | 8,700 | 1,600 | -0.14 |
| TVS CTCP Chứng khoán Thiên Việt | 25,300 | 56,000 | 0.5 |
| TVT Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 17,500 | | |
| TYA CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam | 11,100 | | 0.3 |
| UIC CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38,100 | | -0.7 |
| VAF CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển | 12,800 | | 0.05 |
| VCA CTCP Thép VICASA - VNSTEEL | 9,500 | | |
| VCB Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 88,500 | 130,700 | -0.5 |
| VCF CTCP Vinacafé Biên Hòa | 217,800 | | -0.2 |
| VCG Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 23,150 | 413,500 | |
| VCI CTCP Chứng khoán Bản Việt | 48,350 | 204,800 | 0.05 |
| VDP CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39,500 | 3,400 | 0.5 |
| VDS CTCP Chứng khoán Rồng Việt | 25,000 | 20,700 | |
| VFG CTCP Khử trùng Việt Nam | 72,600 | 100 | 0.3 |
| VGC Tổng Công ty Viglacera - CTCP | 54,800 | 3,300 | 0.3 |
| VHC CTCP Vĩnh Hoàn | 73,800 | 33,300 | 0.6 |
| VHM CTCP Vinhomes | 39,000 | 511,400 | -0.05 |
| VIB Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | 22,400 | 110,700 | |
| VIC Tập đoàn VINGROUP - CTCP | 43,500 | 254,800 | -0.2 |
| VID CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5,960 | 100 | 0.02 |
| VIP CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco | 16,350 | 4,700 | 0.15 |
| VIX CTCP Chứng khoán VIX | 18,050 | 662,100 | -0.05 |
| VJC CTCP Hàng không Vietjet | 109,000 | 74,700 | 0.4 |
| VMD CTCP Y Dược phẩm Vimedimex | 17,250 | | -0.05 |
| VND CTCP Chứng khoán VNDirect | 17,900 | 563,600 | -0.05 |
| VNE Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam | 5,470 | 500 | -0.03 |
| VNG CTCP Du lịch Thành Thành Công | 8,400 | 100 | -0.11 |
| VNL CTCP Logistics Vinalink | 14,500 | 100 | 0.2 |
| VNM CTCP Sữa Việt Nam | 67,800 | 201,700 | 0.6 |
| VNS CTCP Ánh Dương Việt Nam | 10,900 | | -0.05 |
| VOS CTCP Vận tải Biển Việt Nam | 17,950 | 143,400 | 0.35 |
| VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 18,000 | 1,092,300 | -0.1 |
| VPD CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam | 26,250 | | 0.15 |
| VPG CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16,300 | 72,300 | |
| VPH CTCP Vạn Phát Hưng | 8,060 | 25,300 | 0.22 |
| VPI CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST | 58,700 | 54,700 | -0.3 |
| VPS CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) | 9,100 | | -0.1 |
| VRC CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC | 10,500 | 10,000 | 0.68 |
| VRE CTCP Vincom Retail | 22,200 | 689,100 | -0.3 |
| VSC CTCP Container Việt Nam | 22,700 | 319,000 | 0.5 |
| VSH CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 49,100 | | |
| VSI CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 19,200 | | 0.2 |
| VTB CTCP Viettronics Tân Bình | 10,650 | 100 | 0.1 |
| VTO CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco | 13,100 | 6,600 | 0.85 |
| YBM CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10,500 | 300 | -0.5 |
| YEG CTCP Tập đoàn Yeah1 | 10,100 | 40,600 | 0.65 |