Tìm kiếm Mã CK hoặc tên công ty 
Chứng khoán Upcom-Index Ngày 24-05-2024 04:19
Upcom-Index
95.17
KLGD NN Mua:
1,590,110
Thay đổi
0.47
GTGD NN Mua:
68.09 tỷ
Thay đổi (%)
0.5
KLGD NN Bán:
1,465,600
KLGD (CP)
103,600,154
GTGD NN Bán:
76.03 tỷ
Mã CKGiá khớpKhối lượng khớp (CP)Thay đổi
A32
CTCP 32
33,500
AAS
CTCP Chứng khoán SmartInvest
8,700100
ABB
Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình
8,50028,300
-0.4
ABC
CTCP Truyền thông VMG
12,0002,500
-0.4
ABI
CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam
25,4001,500
0.8
ACE
CTCP Bê tông Ly tâm An Giang
35,700
0.2
ACS
CTCP Xây lắp Thương mại 2
6,000
ACV
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
100,0005,500
1.9
AFX
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
8,6001,000
AG1
CTCP 28.1
9,200
0.8
AGF
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
2,500
AGP
CTCP Dược phẩm Agimexpharm
40,000
-1.5
AGX
CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn
52,000100
AIC
Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không
12,000
0.1
ALV
CTCP Xây dựng ALVICO
11,500300
1.3
AMP
CTCP Armephaco
19,800
AMS
CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC
10,1003,500
0.1
ANT
CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang
12,1001,000
0.1
APF
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
65,00018,000
-2.0
APL
CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI
20,400
APP
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
8,600
1.1
APT
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
3,700
ASA
CTCP ASA
12,600
ATG
CTCP An Trường An
6,100
AVC
CTCP Thủy điện A Vương
58,100100
BAL
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát
8,000
BBH
CTCP Bao bì Hoàng Thạch
10,100
BBM
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
10,500
BBT
CTCP Bông Bạch Tuyết
8,100
BCA
Công ty cổ phần B.C.H
18,600500
0.1
BCP
CTCP Dược ENLIE
10,300
BCV
CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico
21,500
BDG
CTCP May mặc Bình Dương
32,000100
BDT
CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp
11,4005,000
BDW
CTCP Cấp thoát nước Bình Định
23,500
BEL
CTCP Điện tử Biên Hòa
20,500
BGW
CTCP Nước sạch Bắc Giang
18,300
BHA
CTCP Thủy điện Bắc Hà
20,000
BHC
CTCP Bê tông Biên Hòa
1,700
BHG
CTCP Chè Biển Hồ
11,000
BHK
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài
19,600
0.1
BHP
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng
6,900
BIG
CTCP Big Invest Group
8,6001,000
0.1
BIO
CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang
18,000
BLI
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long
10,900600
BLN
CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
7,200
BLT
CTCP Lương thực Bình Định
50,800100
0.2
BMD
CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận
14,300
BMF
CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai
11,300
-0.8
BMG
CTCP May Bình Minh
19,000
BMJ
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
10,300
BMN
CTCP 715
8,000
0.1
BMS
CTCP Chứng khoán Bảo Minh
10,500600
-0.2
BMV
CTCP Bột mỳ Vinafood 1
10,600
BNW
CTCP Nước sạch Bắc Ninh
9,200
BOT
CTCP BOT Cầu Thái Hà
2,900400
BQB
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
3,300100
-0.2
BRR
CTCP Cao su Bà Rịa
18,800
BRS
CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa
25,700
3.3
BSA
CTCP Thủy điện Buôn Đôn
22,000
-0.1
BSD
CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân
19,600
-3.4
BSG
CTCP Xe khách Sài Gòn
11,900
BSH
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội
20,500
BSL
CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam
10,100
BSP
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ
11,500200
BSQ
CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi
18,500300
0.2
BSR
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
22,50095,600
1.4
BT1
CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương
13,500
BT6
CTCP Beton 6
3,400
BTB
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình
5,800
BTD
CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức
20,800
BTG
CTCP Bao bì Tiền Giang
12,000
BTH
CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội
26,000
BTN
CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định
2,800200
0.1
BTU
CTCP Công trình Đô thị Bến Tre
16,000
BTV
CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành
11,000
BVB
Ngân hàng TMCP Bản Việt
12,200100
-0.1
BVG
CTCP GROUP BẮC VIỆT
2,300
BVL
Công ty cổ phần BV Land
11,700
BVN
CTCP Bông Việt Nam
13,300
BWA
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc
8,800
BWS
CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
34,900
C12
CTCP Cầu 12
3,200
C21
CTCP Thế Kỷ 21
18,500
0.6
C22
CTCP 22
17,000
C4G
CTCP Tập đoàn CIENCO4
10,60013,400
0.6
C92
CTCP Xây dựng và Đầu tư 492
3,700
CAB
CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam
11,100
CAR
Công ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt
23,200
CAT
CTCP Thủy sản Cà Mau
16,700
CBI
CTCP Gang thép Cao Bằng
8,600
CBS
CTCP Mía Đường Cao Bằng
28,900
-0.3
CC1
Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP
13,700
CC4
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4
11,000
CCA
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ
15,000
CCM
CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ
41,500
CCP
CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng
14,400
CCT
CTCP Cảng Cần Thơ
7,900
0.1
CCV
CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam
35,100
CDG
CTCP Cầu Đuống
2,500
CDH
CTCP Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng
2,900
CDO
CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị
1,300
CDP
CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha
11,500
CDR
CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
5,900
0.1
CE1
CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1
11,300
CEG
CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp
10,000
CEN
CTCP CENCON Việt Nam
2,800
CFM
CTCP Đầu tư CFM
10,000
0.5
CFV
CTCP Cà phê Thắng Lợi
20,100
-1.2
CGV
CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam
2,900800
CH5
CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội
9,000
CHC
CTCP Cẩm Hà
3,600
CHS
CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh
11,200
-0.7
CI5
CTCP Đầu Tư Xây dựng Số 5
12,000
CID
CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng
12,000
0.8
CIP
CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp
3,600100
0.4
CKA
CTCP Cơ Khí An Giang
49,400
CKD
CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI
24,000
CLX
CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX)
14,2006,900
0.3
CMD
CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh
21,000
CMF
CTCP Thực phẩm Cholimex
228,000100
4.1
CMI
CTCP CMISTONE Việt Nam
1,200
CMK
CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin
8,800
CMN
CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket
77,400
CMP
CTCP Cảng Chân Mây
8,100
CMT
CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông
19,000100
1.4
CMW
CTCP Cấp nước Cà Mau
11,700
CNA
Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Chè Nghệ An
43,900
CNC
CTCP Công nghệ Cao Traphaco
28,6001,000
CNN
CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco
40,000
CNT
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư
19,500
CPA
CTCP Cà phê Phước An
7,800
CPI
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân
4,000
CQN
CTCP Cảng Quảng Ninh
28,400
0.2
CQT
CTCP Xi măng Quán Triều VVMI
10,500
CSI
CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam
38,000200
0.2
CST
Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV
22,900200
0.3
CT3
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3
7,300
CT6
CTCP Công trình 6
7,100
0.9
CTA
CTCP Vinavico
1,400
CTW
CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ
22,900
-0.4
CYC
CTCP Gạch men Chang Yih
4,100
DAC
CTCP Viglacera Đông Anh
7,400
DAN
CTCP Dược Danapha
34,300
DAS
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng
11,500
DBM
CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk
27,800
DC1
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1
6,300
DCF
CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1
47,000
DCG
CTCP Tổng Công ty May Đáp Cầu
16,100
DCH
CTCP Địa chính Hà Nội
10,000
DCR
CTCP Gạch men Cosevco
5,800
DDH
CTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng
15,900
DDM
CTCP Hàng Hải Đông Đô
1,300
DDN
CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng
7,700
DDV
CTCP DAP - VINACHEM
19,3008,700
0.2
DFC
CTCP Xích líp Đông Anh
20,800
0.3
DFF
CTCP Tập đoàn Đua Fat
9,000
-0.1
DGT
CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai
7,100500
0.5
DHB
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc
10,100400
0.7
DHD
CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương
24,500
DHN
CTCP Dược phẩm Hà Nội
21,000
DIC
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC
1,200
DID
CTCP DIC - Đồng Tiến
4,000
DKC
CTCP Chợ Lạng Sơn
1,800
DLD
CTCP Du lịch Đắk Lắk
6,400
DLR
CTCP Địa ốc Đà Lạt
11,900
DLT
CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin
8,600
DM7
CTCP Dệt May 7
20,000
DMN
Công ty cổ phần Domenal
5,700
DNA
CTCP Điện Nước An Giang
24,100
DND
CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai
17,000
DNE
CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng
8,700
-0.7
DNH
CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi
57,500
DNL
CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
26,600
3.4
DNT
CTCP Du lịch Đồng Nai
38,900
DNW
CTCP Cấp nước Đồng Nai
30,000
DOC
CTCP Vật tư Nông Nghiệp Đồng Nai
8,600
DOP
CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp
13,000
-1.9
DP1
CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1
36,900
-0.1
DP2
CTCP Dược phẩm Trung ương 2
4,800
DPH
CTCP Dược phẩm Hải Phòng
42,000
-4.0
DPP
CTCP Dược Đồng Nai
20,800
DRG
CTCP Cao su Đắk Lắk
8,300
-0.1
DRI
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk
13,900200
DSC
CTCP Chứng khoán Đà Nẵng
27,0001,400
0.6
DSD
Công ty cổ phần DHC Suối Đôi
20,000
DSG
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu
5,000
DSP
CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ
9,300
DSV
CTCP Đường sắt Vĩnh Phú
7,900
DTB
CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc
11,500
DTE
CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings
3,500
DTH
Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa
13,600
DTI
CTCP Đầu tư Đức Trung
3,500
0.1
DTP
CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội
127,500
1.7
DTV
CTCP Phát triển Điện Nông thôn Trà Vinh
35,000
DUS
CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt
13,000
DVC
CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng
10,000
0.1
DVN
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP
20,700100
1.3
DVW
CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai
18,000
DWC
CTCP Cấp nước Đắk Lắk
9,900
-0.2
DWS
CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp
13,500
-1.0
DXL
CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn
6,500
E12
CTCP Xây dựng Điện VNECO12
6,200
E29
CTCP Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29
5,500
EFI
CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục
1,700
EIC
CTCP EVN Quốc tế
22,700
EIN
CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực
3,800500
0.1
EME
CTCP Điện cơ
23,500
EMG
CTCP Thiết bị Phụ Tùng Cơ Điện
17,900
EMS
Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP
23,900
EPC
CTCP Cà phê Ea Pốk
9,700
EPH
CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội
15,000
FBC
CTCP Cơ khí Phổ Yên
3,700
FCC
CTCP Liên hợp Thực phẩm
10,000
FCS
CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh
6,000
0.1
FGL
CTCP Cà phê Gia Lai
11,000
FHN
CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội
14,000
FHS
CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh
29,000
-1.0
FIC
Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP
12,500900
-0.2
FOC
CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT
84,400500
5.7
FOX
CTCP Viễn thông FPT
78,200400
-0.5
FRC
CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam
20,100
-0.6
FRM
CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn
2,900
FSO
CTCP Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam
11,000
FT1
CTCP Phụ tùng Máy số 1
38,200
-0.7
FTI
CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị
3,700
G36
Tổng Công ty 36 - CTCP
7,5001,200
0.2
GCB
CTCP Petec Bình Định
18,000
GEE
CTCP Thiết bị Điện Gelex
31,000
-0.7
GER
CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
17,100
GGG
CTCP Ô tô Giải Phóng
4,400
GH3
CTCP Công trình Giao thông Hà Nội
7,000
GHC
CTCP Thủy điện Gia Lai
30,0001,300
0.3
GLC
CTCP Vàng Lào Cai
10,000
GLW
CTCP Cấp thoát nước Gia Lai
11,100
GND
CTCP Gạch ngói Đồng Nai
30,000
-1.6
GSM
CTCP Thủy điện Hương Sơn
21,700
-0.7
GTD
CTCP Giầy Thượng Đình
10,900
0.1
GTS
CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn
10,400
GVT
CTCP Giấy Việt Trì
78,000
H11
CTCP Xây dựng HUD101
6,700700
-0.6
HAC
CTCP Chứng khoán Hải Phòng
13,900
-0.1
HAF
CTCP Thực phẩm Hà Nội
21,500
1.5
HAM
CTCP Vật tư Hậu Giang
27,000
-4.0
HAN
Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP
9,500
HAV
Công ty Cổ phần Rượu Hapro
2,900
HBD
CTCP Bao Bì PP Bình Dương
16,100
HBH
CTCP Habeco - Hải Phòng
6,000
HC1
CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội
7,100
HC3
CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng
27,300
HCB
CTCP Dệt may 29/3
21,800
HCI
CTCP Đầu tư Xây dựng Hà Nội
11,000
HD2
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà HUD2
22,400
-0.6
HD6
CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội
18,200300
-0.2
HD8
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8
10,500
0.4
HDM
CTCP Dệt may Huế
29,700
HDP
CTCP Dược Hà Tĩnh
16,400
HDW
CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương
11,700
HEC
CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II
58,500
HEJ
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP
11,000
HEM
CTCP Chế tạo Điện Cơ Hà Nội
14,900
HEP
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế
13,100
HES
CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội
18,400
HFB
CTCP Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh
13,600
HFC
CTCP Xăng dầu HFC
6,300
HFX
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà
9,200
HGT
Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang
8,300
HGW
CTCP Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang
9,500
HHN
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội
1,700
HIG
CTCP Tập đoàn HIPT
8,200
-1.1
HJC
CTCP Hòa Việt
6,300
0.5
HLB
CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long
248,700
HLR
CTCP Đường sắt Hà Lạng
14,000
HLS
CTCP Sứ Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn
10,500
HLT
CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan
10,100
HLY
CTCP Viglacera Hạ Long I
16,000
HMG
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
14,200
HMS
CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh
40,500
-0.6
HNB
CTCP Bến xe Hà Nội
11,600
-1.7
HND
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng
15,300
0.1
HNF
CTCP Thực phẩm Hữu Nghị
21,500
-0.1
HNI
CTCP May Hữu Nghị
21,800100
-3.3
HNM
CTCP Sữa Hà Nội
9,000500
HNP
CTCP Hanel Xốp nhựa
17,000
HNR
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội
12,000
HPB
CTCP Bao bì PP
16,000
HPD
CTCP Thủy điện ĐăK Đoa
26,500
HPH
CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc
18,000
HPI
CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước
16,000
HPM
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc
10,200
HPP
CTCP Sơn Hải Phòng
65,400100
0.7
HPT
CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT
16,200
HPW
CTCP Cấp nước Hải Phòng
19,000
HRB
CTCP Harec Đầu tư và Thương mại
61,600
HRT
CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội
7,4001,000
HSA
CTCP Hestia
33,000
HSI
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh
1,400
HSM
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội
6,700
0.3
HSP
CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội
13,500
HSV
CTCP Gang thép Hà Nội
4,900100
0.1
HTE
CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
4,3001,200
HTM
Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP
12,500
HTT
CTCP Thương mại Hà Tây
1,600
HU4
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4
11,4001,000
-0.1
HU6
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6
6,400
HUG
Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP
34,500
HVA
CTCP Đầu tư HVA
5,9005,000
HVG
CTCP Hùng Vương
1,400
HWS
CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế
16,200
IBD
CTCP In Tổng hợp Bình Dương
9,000
ICC
CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC)
33,300
ICF
CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản
6,20014,200
ICI
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp
6,000
ICN
CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO
40,800
IDP
Công ty cổ phần Sữa Quốc tế
249,500
IFS
CTCP Thực phẩm Quốc tế
30,200700
-0.2
IHK
CTCP In Hàng Không
14,800
ILA
CTCP ILA
5,400300
0.1
ILC
CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài
6,1002,200
-0.1
ILS
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế
11,900
-0.6
IME
CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp
141,000
IN4
CTCP In Số 4
53,200
IRC
CTCP Cao su Công nghiệp
7,900
ISG
CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế
5,500
ISH
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO
26,300
1.1
IST
CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần
35,000
ITS
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin
3,900300
JOS
CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Minh Hải
1,100
KAC
CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An
21,000
KCB
CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng
8,900
-0.1
KCE
CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa
10,700
0.7
KGM
CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang
7,6001,200
0.2
KHD
CTCP Khai thác Chế biến Khoáng sản Hải Dương
7,900
KHW
CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa
24,000
KIP
CTCP K.I.P Việt Nam
10,000
KLB
Ngân hàng TMCP Kiên Long
12,00025,000
-1.1
KLM
CTCP Kim loại màu Nghệ Tĩnh
9,200
KTC
CTCP Thương mại Kiên Giang
8,300
KTL
CTCP Kim Khí Thăng Long
22,100
0.8
L12
CTCP Licogi 12
4,700
L45
CTCP Lilama 45.1
3,100100
0.1
L63
CTCP Lilama 69-3
6,300
LAI
CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO
68,900200
LAW
CTCP Cấp thoát nước Long An
18,500
LBC
CTCP Thương mại - Đầu tư Long Biên
11,500
LCC
CTCP Xi măng Hồng Phong
3,400
LCM
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
2,700200
0.1
LDW
CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng
14,200
LG9
CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9
5,600100
-0.2
LGM
CTCP Giày da và May mặc Xuất khẩu
15,100
LIC
Tổng Công ty LICOGI - CTCP
19,100
-0.4
LKW
CTCP Cấp nước Long Khánh
34,000
LLM
Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP
9,000
-1.4
LM3
CTCP Lilama 3
3,300
LMC
CTCP Khoáng sản Latca
22,300
LMH
CTCP Landmark Holding
1,000
LMI
CTCP Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO
10,000
LNC
CTCP Lệ Ninh
10,000
LPT
CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành
9,6006,000
0.3
LQN
CTCP Licogi Quảng Ngãi
2,200
LSG
Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA
9,5001,000
0.1
LTC
CTCP Điện nhẹ Viễn Thông
4,500
LTG
CTCP Tập đoàn Lộc Trời
22,800100
M10
Tổng Công ty May 10 - CTCP
20,900
MA1
CTCP Thiết bị
22,400
MBN
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh
7,900
MCH
CTCP Hàng tiêu dùng Masan
181,0002,900
3.4
MCM
Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu
40,200100
0.2
MDA
CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh
9,000
MDF
CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị
8,000
0.1
MEC
CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà
5,400
MEF
CTCP MEINFA
4,200
MES
CTCP Cơ điện Công trình
10,000
MFS
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone
29,300500
3.8
MGC
CTCP Địa chất mỏ - TKV
5,5001,000
MGG
Tổng Công ty Đức Giang - CTCP
26,500100
-3.0
MGR
Công ty cổ phần Tập đoàn Mgroup
4,600
-0.6
MH3
CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long
33,800
-1.1
MIC
CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam
15,000
MIE
Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP
6,000
MKP
CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar
30,200
MLC
CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai
17,000
MLS
CTCP Chăn nuôi - Mitraco
13,400100
1.7
MML
CTCP Masan MeatLife
37,6001,000
-0.7
MNB
Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP
24,200
MND
CTCP Môi trường Nam Định
10,700
MPC
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
17,800100
0.6
MPY
CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên
8,000
MQB
CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình
9,000
MQN
CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi
22,100
MRF
CTCP Merufa
27,700
MSR
CTCP Masan High-Tech Materials
17,900500
0.5
MTA
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP
4,000
MTB
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị tỉnh Thái Bình
9,800
MTC
CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà
3,700
MTG
CTCP MT Gas
10,400
0.3
MTH
CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông
20,400
MTL
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm
9,400
1.2
MTP
CTCP Dược Medipharco
12,000
-0.1
MTS
CTCP Vật tư - TKV
10,100
MTV
CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu
18,000
MVC
CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương
10,200
-0.3
MVN
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP
20,000200
2.3
NAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài
19,600
NAU
CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An
8,900
0.4
NAW
CTCP Cấp nước Nghệ An
9,000
NBE
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc
11,800
NBT
CTCP Cấp thoát nước Bến Tre
16,000
-0.2
NCS
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
26,000
ND2
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2
33,000
-0.9
NDC
CTCP Nam Dược
158,000
-22.0
NDP
CTCP Dược phẩm 2/9
25,500
NDT
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định
6,400
NDW
CTCP Cấp nước Nam Định
8,900
NED
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc
7,400100
-0.1
NGC
CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền
2,000
NHV
CTCP Đầu tư NHV
1,200
NJC
Công ty cổ phần May Nam Định
19,300
NLS
CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn
5,600
NNT
CTCP Cấp nước Ninh Thuận
48,000
NOS
CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông
1,000
NQB
CTCP Cấp nước Quảng Bình
13,200
NQN
CTCP Nước sạch Quảng Ninh
14,500
NQT
CTCP Nước sạch Quảng Trị
9,000
NS2
CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội
8,800100
1.0
NSG
CTCP Nhựa Sài Gòn
9,500
NSL
CTCP Cấp nước Sơn La
18,300
NSS
CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai
2,500
NTC
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên
210,600
-0.2
NTF
CTCP Dược - Vật tư Y tế Nghệ An
39,900
NTT
CTCP Dệt - May Nha Trang
8,500
NTW
CTCP Cấp nước Nhơn Trạch
16,000300
NUE
CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang
9,700
0.2
NVP
CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc
7,000
NWT
CTCP Vận tải Newway
7,400
NXT
CTCP Sản xuất và Cung ứng Vật liệu Xây dựng Kon Tum
9,9002,700
-0.5
ODE
Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE
43,700700
-0.1
OIL
Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP
11,0003,500
0.6
ONW
CTCP Dịch vụ Một Thế Giới
3,500
PAI
CTCP Công nghệ thông tin Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí
13,500
PAP
CTCP Dầu khí Đầu tư khai thác Cảng Phước An
15,800
PAS
Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh
4,1005,100
0.2
PAT
Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam
94,800100
0.2
PBC
CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco
6,900800
PBT
CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí
8,700
PCC
CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex
24,300
3.1
PCF
CTCP Cà phê PETEC
4,700
0.2
PCM
CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện
16,200
PCN
CTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc
12,900
PDC
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
5,400
PDV
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt
14,100100
-0.1
PEC
CTCP Cơ khí Điện lực
9,000
PEG
Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP
7,400
0.8
PEQ
CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex
36,200
PFL
CTCP Dầu khí Đông Đô
2,7002,000
0.1
PGB
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
18,300100
PHH
CTCP Hồng Hà Việt Nam
3,100
PHP
CTCP Cảng Hải Phòng
22,800100
PHS
CTCP Chứng khoán Phú Hưng
16,100100
PID
CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí
2,800
PIS
Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP
9,600
PIV
CTCP PIV
2,700
-0.2
PJS
CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân
23,000
PLA
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu
5,300100
0.1
PLE
CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex
9,600
PLO
CTCP Kho Vận Petec
3,300
0.4
PMJ
CTCP Vật tư Bưu Điện
20,000
PMT
CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam
7,200
PMW
CTCP Cấp nước Phú Mỹ
32,000100
PND
CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định
6,900
PNG
CTCP Thương mại Phú Nhuận
17,600
PNP
CTCP Tân Cảng - Phú Hữu
20,200200
PNT
CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận
7,500
POB
CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình
50,600
POS
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
17,600
POV
CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng
8,500
PPH
Tổng Công ty cổ phần Phong Phú
28,100800
PQN
CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC
4,000
PRO
CTCP Procimex Việt Nam
5,200
PRT
Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP
10,700300
PSB
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình
5,6007,600
0.1
PSL
CTCP Chăn nuôi Phú Sơn
13,500
0.5
PSN
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa
10,300
PSP
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ
10,300100
1.3
PTE
CTCP Xi măng Phú Thọ
1,900
PTH
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây
18,500
PTO
CTCP Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu Điện
17,200
PTP
CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện
12,000
PTT
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương
8,000
PTV
CTCP Thương mại Dầu khí
4,100
PTX
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh
1,600
PVE
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
1,600
PVM
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí
16,000100
0.1
PVO
CTCP Dầu nhờn PV Oil
6,700
0.8
PVR
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
1,000500
PVV
CTCP Vinaconex 39
1,400
PVX
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
2,000
PVY
CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí
2,400
PWA
CTCP Bất động sản Dầu khí
3,300
0.1
PWS
CTCP Cấp thoát nước Phú Yên
12,000
0.5
PX1
CTCP Xi măng Sông Lam 2
10,000
PXA
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
1,000
PXI
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
3,100100
0.1
PXL
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
15,90022,000
1.3
PXS
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
3,000
PXT
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
4,3003,000
0.3
QCC
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông
9,000
-0.5
QHW
CTCP Nước khoáng Quảng Ninh
39,800
QNC
CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
6,700
QNS
CTCP Đường Quảng Ngãi
51,60024,300
2.6
QNT
Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn
5,100100
-0.9
QNU
CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam
9,600
QNW
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi
9,500
QPH
CTCP Thủy điện Quế Phong
27,200
QSP
CTCP Tân Cảng Quy Nhơn
22,500
QTP
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh
17,1002,000
0.5
RAT
CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt
15,500
RBC
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su
6,700
0.7
RCC
CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt
15,900
-0.7
RCD
CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
1,900
RIC
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
4,6001,000
-0.1
RTB
CTCP Cao su Tân Biên
24,200
-0.8
S12
CTCP Sông Đà 12
2,500
S72
CTCP Sông Đà 7.02
3,500
S74
CTCP Sông Đà 7.04
10,500
-1.0
SAC
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn
19,800300
1.2
SAL
CTCP Trục vớt Cứu hộ Việt Nam
3,100
SAP
CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh
12,500
0.3
SAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
27,500100
-0.4
SB1
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh
6,700
SBD
CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu
9,100
-0.1
SBH
CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ
59,000
-1.0
SBL
CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu
7,600
-0.4
SBM
CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh
31,000
SBR
CTCP Cao su Sông Bé
8,000
SBS
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín
7,0003,300
0.1
SCC
CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình
2,100
SCJ
CTCP Xi măng Sài Sơn
3,900300
SCL
CTCP Sông Đà Cao Cường
38,400100
1.3
SCO
CTCP Công nghiệp Thủy sản
5,200
SCY
CTCP Đóng tàu Sông Cấm
14,500
SD2
CTCP Sông Đà 2
5,100
0.2
SD3
CTCP Sông Đà 3
5,900300
-0.3
SD7
CTCP Sông Đà 7
3,600
SD8
CTCP Sông Đà 8
1,500
SDD
CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà
2,400400
0.3
SDJ
CTCP Sông Đà 25
3,100
SDK
CTCP Cơ khí Luyện kim
23,500
SDP
CTCP SDP
1,200
SDV
CTCP Dịch vụ Sonadezi
33,200
-0.5
SDX
CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà
1,600
SDY
CTCP Xi măng Sông Đà Yaly
1,300
SEA
Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP
29,000
SEP
CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị
19,600
SGB
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
13,400500
0.1
SGI
CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group
13,000
SGP
CTCP Cảng Sài Gòn
22,600100
-0.2
SGS
CTCP Vận tải biển Sài Gòn
18,400
SHC
CTCP Hàng hải Sài Gòn
10,400
SHG
Tổng Công ty cổ phần Sông Hồng
2,000
SID
CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op
12,100
SIG
CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà
6,000
SIV
CTCP SIVICO
35,500
-1.7
SJC
CTCP Sông Đà 1.01
4,200
SJG
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP
13,400
SJM
CTCP Sông Đà 19
6,900
SKH
CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa
28,600
-0.2
SKN
CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa
7,900
SKV
CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa
40,000100
-0.2
SNC
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn
20,000
SNZ
Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp
35,000
0.5
SP2
CTCP Thủy điện Sử Pán 2
16,500
SPB
CTCP Sợi Phú Bài
25,200
SPD
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung
8,000
SPH
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội
10,000
SPV
CTCP Thủy Đặc sản
15,400
SQC
CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn
5,000
SRB
CTCP Tập đoàn Sara
2,300100
0.2
SRT
CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn
6,300
0.2
SSF
CTCP Giáo dục G Sài Gòn
20,100
SSG
CTCP Vận tải biển Hải Âu
15,000
1.0
SSH
Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes
65,600300
0.1
SSN
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn
1,400
STH
CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên
8,000100
-0.2
STL
CTCP Sông Đà Thăng Long
1,000
STS
CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn
37,000
STT
CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist
1,800
STW
CTCP Cấp nước Sóc Trăng
26,500
SVG
CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn
5,000
-0.6
SVH
CTCP Thủy điện Sông Vàng
6,000
SWC
Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam
29,800
-0.2
SZE
CTCP Môi trường Sonadezi
12,300
SZG
CTCP Sonadezi Giang Điền
32,000
TA3
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386
5,000
-0.4
TA6
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665
8,600
TAN
Công ty TNHH MTV Cà phê Thuận An
39,700
TAW
CTCP Cấp nước Trung An
11,300
TB8
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI
9,900
TBD
Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP
80,300
TBH
CTCP Tổng Bách Hóa
11,400
TBR
Công ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình
8,700
TBT
CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre
3,700
TCJ
CTCP Tô Châu
4,000
TCK
Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP
3,900
TCW
CTCP Kho Vận Tân Cảng
28,700
TDB
CTCP Thủy điện Định Bình
42,100700
TDF
CTCP Trung Đô
17,500
TDS
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL
23,200
TED
Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP
45,000
TEL
CTCP Phát triển Công trình Viễn thông
13,000
TGP
CTCP Trường Phú
4,800
TH1
CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam
4,000
THN
CTCP Cấp nước Thanh Hóa
6,100
THP
CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước
7,700
0.4
THU
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa
7,000
THW
CTCP Cấp nước Tân Hòa
9,700
-0.9
TID
CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa
24,1004,200
0.2
TIE
CTCP TIE
5,400
0.2
TIN
Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt
10,600
TIS
CTCP Gang thép Thái Nguyên
4,400
0.1
TKA
CTCP Bao bì Tân Khánh An
4,700
TL4
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4
5,400
TLI
CTCP May Quốc tế Thắng Lợi
6,200100
0.8
TLP
Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP
6,800
0.1
TLT
CTCP Viglacera Thăng Long
12,800
-1.8
TMG
CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico
51,200
1.2
TMW
CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai
18,600
TNB
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
8,300
TNM
CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình
4,100
TNP
CTCP Cảng Thị Nại
22,200
0.7
TNS
CTCP Thép tấm lá Thống Nhất
3,300
TNW
CTCP Nước sạch Thái Nguyên
10,000
TOP
CTCP Phân phối Top One
1,200
TOS
CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng
53,400
1.3
TOW
CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn
21,800
2.8
TPS
CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn
15,000
TQN
CTCP Thông Quảng Ninh
19,600
TQW
CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang
8,800
TR1
CTCP Vận tải 1 Traco
15,500
TRS
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải
40,000
TRT
CTCP Trúc Thôn
4,700
TS3
CTCP Trường Sơn 532
8,0003,500
0.3
TS4
CTCP Thủy sản Số 4
1,200
TSD
CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO
4,900
TSG
CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn
17,300
TSJ
CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội
22,500
-3.5
TST
CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông
5,500
TTD
CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức
75,000
-0.2
TTG
CTCP May Thanh Trì
16,100
TTN
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam
14,2003,400
1.1
TTP
CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến
108,000100
-16.0
TTS
CTCP Cán Thép Thái Trung
6,800
TUG
CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng
17,400
TV1
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1
19,900100
TV6
CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh Vượng
8,000
0.5
TVA
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì
11,200
TVG
CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải
4,100
TVH
CTCP Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải
20,300
TVM
CTCP Tư vấn Đầu tư mỏ và Công Nghiệp - Vinacomin
8,100
0.1
TVN
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
6,7001,000
0.6
TW3
CTCP Dược Trung ương 3
14,100
UCT
CTCP Đô thị Cần Thơ
6,500
UDJ
CTCP Phát triển Đô thị
9,700100
0.1
UDL
CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk
12,500
UEM
CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin
13,500
0.5
UMC
CTCP Công trình Đô thị Nam Định
9,400
UPH
CTCP Dược phẩm TW 25
8,700
USC
CTCP Khảo sát và Xây dựng -USCO
10,400
USD
CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng
19,500
2.0
VAB
Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á
9,80012,500
-0.3
VAV
CTCP VIWACO
36,700
-4.7
VBB
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
11,500
-0.1
VBG
CTCP Địa chất Việt Bắc - TKV
4,900
VBH
CTCP Điện tử Bình Hòa
18,900
VC5
CTCP Xây dựng Số 5
1,000
VCE
CTCP Xây lắp Môi trường
8,000
VCP
CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP
20,200
VCR
CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex
23,0002,000
-0.4
VCT
CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex
8,400
VCW
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà
32,000
VCX
CTCP Xi măng Yên Bình
4,100
VDN
CTCP Vinatex Đà Nẵng
15,300100
-1.9
VDT
CTCP Lưới thép Bình Tây
17,800
VE9
CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
2,000100
0.1
VEA
Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP
42,1004,800
1.9
VEC
Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam
8,200
0.1
VEF
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam
223,900600
-0.5
VES
CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco
1,700
VET
CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco
24,200
-0.1
VFC
CTCP Vinafco
79,800
10.4
VFR
CTCP Vận tải và Thuê tàu
11,700
0.3
VGG
Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến
39,900200
0.4
VGI
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel
92,0009,700
-2.0
VGL
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel
21,000
VGR
CTCP Cảng Xanh Vip
58,000
-1.0
VGT
Tập đoàn Dệt May Việt Nam
15,6006,100
VGV
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP
30,0001,100
0.1
VHD
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị Vinaconex
11,400
-0.1
VHF
CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà
9,700
VHG
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
2,300300
VHH
CTCP Đầu tư Kinh doanh Nhà Thành Đạt
3,700
0.4
VIE
CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO
7,000
0.5
VIH
CTCP Viglacera Hà Nội
9,500
VIM
CTCP Khoáng sản Viglacera
22,100
VIN
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam
21,000
VIR
CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu
4,300
VIW
Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam
10,500
VLB
CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa
34,900
0.1
VLC
Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP
17,1008,000
0.2
VLF
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long
1,300
VLG
CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam
6,000
0.1
VLW
CTCP Cấp nước Vĩnh Long
24,000
1.5
VMA
CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin
3,600
VMG
CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu
3,200
VNA
CTCP Vận tải Biển Vinaship
22,500
0.9
VNB
CTCP Sách Việt Nam
13,3002,000
-0.4
VNH
CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật
1,300
VNP
CTCP Nhựa Việt Nam
11,900
-0.1
VNX
CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương mại
27,000
VNY
CTCP Thuốc thú y Trung ương I
6,400
VNZ
Công ty cổ phần VNG
514,000
-7.8
VOC
Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP
19,500
-0.1
VPA
CTCP Vận tải Hoá Dầu VP
3,000
VPC
CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam
2,300
VPR
CTCP VinaPrint
16,600100
2.1
VPW
CTCP Cấp thoát nước Số 1 Vĩnh Phúc
10,000
VQC
CTCP Giám định - Vinacomin
11,600
-1.1
VRG
CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam
33,000
1.1
VSE
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam
5,800
-0.1
VSF
Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP
34,800
0.1
VSG
CTCP Container Phía Nam
1,800
VSN
CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản
20,700
0.2
VST
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
2,600
VTA
CTCP Vitaly
4,300100
0.3
VTD
CTCP Du lịch Vietourist
9,900100
-0.2
VTE
CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP
5,600
VTG
CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
7,200
VTI
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may
4,000
VTK
CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel
87,900200
6.1
VTM
CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VINACOMIN
21,800
VTQ
Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình
38,300
VTR
CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel
24,9001,200
0.3
VTS
CTCP Viglacera Từ Sơn
23,300
VTX
CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex
9,000
VUA
Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers
18,500
VVN
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam
2,000
VVS
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam
20,500
VW3
CTCP Viwaseen3
12,400
VWS
CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam
22,400
VXB
CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre
25,000
VXP
CTCP Thuốc Thú y Trung ương VETVACO
30,600
VXT
CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại
15,700200
-5.1
WSB
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây
47,900100
0.1
WTC
CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin
12,400
X26
CTCP 26
26,000
XDH
CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội
17,400
XHC
CTCP Xuân Hòa Việt Nam
21,000
XLV
CTCP Xây Lắp và Dịch vụ Sông Đà
9,200
XMC
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai
7,600100
0.1
XMD
CTCP Xuân Mai - Đạo Tú
6,300300
-1.0
XMP
CTCP Thủy điện Xuân Minh
19,400
XPH
CTCP Xà phòng Hà Nội
6,500
-0.7
YBC
CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái
6,800
YTC
CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh
50,500

Nguồn: cophieu68.vn