VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 15
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
2  -  1
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Lukian 35', 59'
Nagakura 30'
Shonan BMW Stadium Hiratsuka

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
35'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
59'
2
-
1
 
78'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
3
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
4
14
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
9
307
Số đường chuyền
671
233
Số đường chuyền chính xác
596
3
Cứu thua
1
19
Tắc bóng
12
Cầu thủ Satoshi Yamaguchi
Satoshi Yamaguchi
HLV
Cầu thủ Rikizo Matsuhashi
Rikizo Matsuhashi

Đối đầu gần đây

Shonan Bellmare

Số trận (16)

4
Thắng
25%
3
Hòa
18.75%
9
Thắng
56.25%
Albirex Niigata
J1 League
12 thg 08, 2023
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
2  -  2
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
J1 League
03 thg 06, 2023
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
2  -  2
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
J1 League - 2nd Ph.
09 thg 07, 2016
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
0  -  1
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
J1 League - 1st Ph.
27 thg 02, 2016
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
1  -  2
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
J1 League - 2nd Ph.
07 thg 11, 2015
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
0  -  2
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shonan Bellmare
Albirex Niigata
Thắng
36.2%
Hòa
27%
Thắng
36.8%
Shonan Bellmare thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
3.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
8%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.3%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Albirex Niigata thắng
0-1
10.4%
1-2
8%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.5%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
17112428 - 151335
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
17112430 - 191135
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1794417 - 12531
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1793525 - 131230
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1668228 - 151326
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1782720 - 19126
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1774627 - 23425
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1767423 - 19425
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1767417 - 17025
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1759326 - 26024
12
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1757517 - 23-622
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1555524 - 21320
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1755725 - 25020
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1754822 - 26-419
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1753922 - 26-418
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
16421021 - 28-714
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1735923 - 32-914
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
17251013 - 31-1811
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
17251016 - 36-2011