VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 11
Takagi 90'+4
Araki 69'
Denka Big Swan Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
69'
0
-
1
90'+4
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
0
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
7
0
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
291
Số đường chuyền
593
192
Số đường chuyền chính xác
500
5
Cứu thua
2
8
Tắc bóng
7
Cầu thủ Rikizo Matsuhashi
Rikizo Matsuhashi
HLV
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe

Đối đầu gần đây

Albirex Niigata

Số trận (35)

7
Thắng
20%
10
Hòa
28.57%
18
Thắng
51.43%
Sanfrecce Hiroshima
J1 League
01 thg 07, 2023
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
2  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
26 thg 02, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  2
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
J1 League
09 thg 09, 2017
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
0  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
League Cup
12 thg 04, 2017
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
0  -  1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
25 thg 02, 2017
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  1
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Albirex Niigata
Sanfrecce Hiroshima
Thắng
35.6%
Hòa
27.4%
Thắng
37%
Albirex Niigata thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
3.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
7.8%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.8%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sanfrecce Hiroshima thắng
0-1
10.8%
1-2
8%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.7%
1-3
3.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
17112428 - 151335
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
17112430 - 191135
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1794417 - 12531
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1793525 - 131230
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1668228 - 151326
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1782720 - 19126
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1774627 - 23425
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1767423 - 19425
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1767417 - 17025
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1759326 - 26024
12
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1757517 - 23-622
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1555524 - 21320
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1755725 - 25020
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1754822 - 26-419
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1753922 - 26-418
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
16421021 - 28-714
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1735923 - 32-914
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
17251013 - 31-1811
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
17251016 - 36-2011