VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 30
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
1  -  1
Sochi
Đội bóng Sochi
Mirlind Daku 22'
Saúl Guarirapa 87'
Ak Bars Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
1
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
8
284
Số đường chuyền
549
194
Số đường chuyền chính xác
458
4
Cứu thua
1
7
Tắc bóng
8
Cầu thủ Rashid Rakhimov
Rashid Rakhimov
HLV
Cầu thủ Robert Moreno
Robert Moreno

Đối đầu gần đây

Rubin Kazán

Số trận (9)

4
Thắng
44.44%
1
Hòa
11.11%
4
Thắng
44.45%
Sochi
Premier League
12 thg 11, 2023
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
0  -  2
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Premier League
30 thg 04, 2022
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
0  -  6
Sochi
Đội bóng Sochi
Premier League
21 thg 11, 2021
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
1  -  2
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Friendly
17 thg 07, 2021
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
1  -  3
Sochi
Đội bóng Sochi
Premier League
03 thg 04, 2021
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
1  -  0
Sochi
Đội bóng Sochi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rubin Kazán
Sochi
Thắng
51.5%
Hòa
24.7%
Thắng
23.8%
Rubin Kazán thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.1%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
5.2%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
9.6%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.1%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sochi thắng
0-1
7.2%
1-2
6%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124