VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 28
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
6  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kravtsov 8'
Saúl Guarirapa 32'
Marcelo Alves 66'
Sutormin 74'(pen), 83'
Burmistrov 87'
Zé Turbo 88'
Fisht Olympic Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
5
Việt vị
2
9
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
443
Số đường chuyền
475
367
Số đường chuyền chính xác
403
0
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
14
Cầu thủ Robert Moreno
Robert Moreno
HLV
Cầu thủ Sasa Ilic
Sasa Ilic

Đối đầu gần đây

Sochi

Số trận (9)

2
Thắng
22.22%
3
Hòa
33.33%
4
Thắng
44.45%
FK Nizhny Novgorod
Premier League
29 thg 10, 2023
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
1  -  0
Sochi
Đội bóng Sochi
Premier League
22 thg 05, 2023
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
4  -  0
Sochi
Đội bóng Sochi
Premier League
07 thg 08, 2022
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
2  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Friendly
01 thg 07, 2022
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
1  -  1
Sochi
Đội bóng Sochi
Premier League
13 thg 05, 2022
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
0  -  0
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sochi
FK Nizhny Novgorod
Thắng
58.6%
Hòa
23.8%
Thắng
17.7%
Sochi thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.7%
4-1
2.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.7%
3-1
5.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.7%
2-1
9.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
8.1%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
FK Nizhny Novgorod thắng
0-1
6.6%
1-2
4.5%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
2.7%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124