VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 13
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
0  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kishimoto 67'
Toyota Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
67'
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
1
Việt vị
1
0
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
19
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
453
Số đường chuyền
497
374
Số đường chuyền chính xác
422
3
Cứu thua
1
7
Tắc bóng
7
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa
HLV
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos

Đối đầu gần đây

Nagoya Grampus

Số trận (70)

29
Thắng
41.43%
11
Hòa
15.71%
30
Thắng
42.86%
Gamba Osaka
J1 League
21 thg 10, 2023
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
06 thg 05, 2023
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
1  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
27 thg 08, 2022
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
0  -  2
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
02 thg 04, 2022
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
3  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
20 thg 11, 2021
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
1  -  3
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nagoya Grampus
Gamba Osaka
Thắng
49.4%
Hòa
26.8%
Thắng
23.8%
Nagoya Grampus thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0%
3-0
4.8%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.9%
3-1
4.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
13.7%
2-1
9%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
9.5%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Gamba Osaka thắng
0-1
8.7%
1-2
5.7%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
3.9%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
17112428 - 151335
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
17112430 - 191135
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1794417 - 12531
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1793525 - 131230
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1668228 - 151326
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1782720 - 19126
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1774627 - 23425
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1767423 - 19425
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1767417 - 17025
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1759326 - 26024
12
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1757517 - 23-622
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1555524 - 21320
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1755725 - 25020
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1754822 - 26-419
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1753922 - 26-418
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
16421021 - 28-714
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1735923 - 32-914
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
17251013 - 31-1811
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
17251016 - 36-2011