Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 33
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
Kết thúc
2  -  1
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
Sezonienko 14'
Camilo Mena 85'
Sidibe 37'
Stadion Energa Gdańsk

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
37'
1
-
1
42'
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
52'
85'
2
-
1
 
 
90'+5
 
90'+8
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
3
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
6
7
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
1
1
Phạt góc
2
6
Cứu thua
1
Cầu thủ Szymon Grabowski
Szymon Grabowski
HLV
Cầu thủ Wojciech Lobodzinski
Wojciech Lobodzinski

Đối đầu gần đây

Lechia Gdansk

Số trận (18)

11
Thắng
61.11%
5
Hòa
27.78%
2
Thắng
11.11%
Arka Gdynia
I Liga
24 thg 11, 2023
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
Kết thúc
1  -  0
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
Ekstraklasa
31 thg 05, 2020
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
Kết thúc
4  -  3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
Ekstraklasa
20 thg 10, 2019
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
Kết thúc
2  -  2
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
Ekstraklasa
02 thg 04, 2019
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
Kết thúc
0  -  0
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
Ekstraklasa
27 thg 10, 2018
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
Kết thúc
2  -  1
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lechia Gdansk
Arka Gdynia
Thắng
52.8%
Hòa
23.4%
Thắng
23.8%
Lechia Gdansk thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.8%
3-1
5.8%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.8%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
0-0
5.6%
2-2
5.4%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Arka Gdynia thắng
0-1
6.2%
1-2
6.1%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
8
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416