VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
3  -  2
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Yamada 45'+5
Peixoto 82'
Léo Gomes 86'
Lukian 1'
Sho Fukuda 29'(pen)
Yamaha Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
1'
0
-
1
15'
 
 
29'
0
-
2
45'+5
1
-
2
 
Hết hiệp 1
1 - 2
73'
 
82'
2
-
2
 
86'
3
-
2
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
27
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
408
Số đường chuyền
387
326
Số đường chuyền chính xác
301
2
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
13
Cầu thủ Akinobu Yokouchi
Akinobu Yokouchi
HLV
Cầu thủ Satoshi Yamaguchi
Satoshi Yamaguchi

Đối đầu gần đây

Júbilo Iwata

Số trận (37)

17
Thắng
45.95%
6
Hòa
16.22%
14
Thắng
37.83%
Shonan Bellmare
J1 League
30 thg 07, 2022
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
1  -  0
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Emperor Cup
22 thg 06, 2022
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
0  -  1
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
League Cup
18 thg 05, 2022
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
1  -  0
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
J1 League
10 thg 04, 2022
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
0  -  0
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
League Cup
02 thg 03, 2022
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
0  -  1
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Júbilo Iwata
Shonan Bellmare
Thắng
50.9%
Hòa
24.7%
Thắng
24.5%
Júbilo Iwata thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.2%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.6%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.8%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Shonan Bellmare thắng
0-1
7.2%
1-2
6.2%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
17112428 - 151335
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
17112430 - 191135
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1794417 - 12531
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1793525 - 131230
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1668228 - 151326
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1782720 - 19126
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1774627 - 23425
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1767423 - 19425
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1767417 - 17025
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1759326 - 26024
12
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1757517 - 23-622
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1555524 - 21320
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1755725 - 25020
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1754822 - 26-419
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1753922 - 26-418
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
16421021 - 28-714
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1735923 - 32-914
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
17251013 - 31-1811
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
17251016 - 36-2011