Tên xe | Giá niêm yết (VNĐ) | Loại xe | Động cơ | Hộp số |
---|---|---|---|---|
A4 2021 40 TFSI Advanced | 0 | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
A4 2021 40 TFSI Advanced Plus | 0 | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
A4 2021 45 TFSI quattro | 0 | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
A6 2021 45 TFSI | 0 | Xe sang cỡ trung | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
A7 2021 55 TFSI quattro | 0 | Xe sang cỡ trung | TFSI 3.0 Mild-hybrid 48V | |
A8L 2022 Classic | 6,000,000,000 | Xe sang cỡ lớn | 55 TFSI quattro | |
A8L 2022 Plus | 6,500,000,000 | Xe sang cỡ lớn | 55 TFSI quattro | |
A8L 2022 Premium | 7,000,000,000 | Xe sang cỡ lớn | 55 TFSI quattro | |
e-tron 2022 50 quattro | 2,970,000,000 | Xe sang cỡ trung | Điện | |
e-tron 2022 55 quattro Advanced | 3,200,000,000 | Xe sang cỡ trung | Điện (ở trục trước và trục sau)) | |
e-tron GT 2022 quattro | 5,200,000,000 | Xe sang cỡ trung | Điện | |
Q2 2021 35 TFSI | 0 | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 1.4 cylinder on demand | |
Q2 2021 35 TFSI Sline | 0 | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 1.4 cylinder on demand | |
Q3 2021 35 TFSI | 0 | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 1.4 | |
Q3 2021 35 TFSI Sline | 0 | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 1.4 | |
Q3 2021 35 TFSI Sportback Sline | 0 | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 1.4 | |
Q5 2021 45 TFSI quattro | 0 | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
Q5 2021 45 TFSI quattro Sline | 0 | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
Q5 2021 Sportback 45 TFSI | 0 | Xe sang cỡ nhỏ | 45 TFSI 2.0 | |
Q7 2021 45 TFSI quattro | 0 | Xe sang cỡ trung | TFSI 2.0 | |
Q7 2021 45 TFSI quattro Plus | 0 | Xe sang cỡ trung | TFSI 2.0 | |
Q7 2021 55 TFSI quattro (2020) | 0 | Xe sang cỡ trung | TFSI 3.0 Mild Hybrid 48V | |
Q8 2021 55 TFSI quattro | 0 | Xe sang cỡ lớn | TFSI 3.0 Mild Hybrid 48V |
Nguồn: otos.vn