Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 33
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
Kết thúc
2  -  1
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
Wiktor Nowak 20'
Stanclik 62'
Szwoch 67'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
4
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
9
21
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
3
Cứu thua
2
Cầu thủ Mariusz Misiura
Mariusz Misiura
HLV
Cầu thủ Dariusz Zuraw
Dariusz Zuraw

Đối đầu gần đây

Znicz Pruszkow

Số trận (11)

4
Thắng
36.36%
3
Hòa
27.27%
4
Thắng
36.37%
Wisła Płock
I Liga
26 thg 11, 2023
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
Kết thúc
0  -  1
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
II Liga
10 thg 04, 2013
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
Kết thúc
0  -  3
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
II Liga
15 thg 08, 2012
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
Kết thúc
0  -  0
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
II Liga
27 thg 03, 2011
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
Kết thúc
2  -  2
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
II Liga
18 thg 08, 2010
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
Kết thúc
4  -  1
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Znicz Pruszkow
Wisła Płock
Thắng
18.3%
Hòa
24.5%
Thắng
57.2%
Znicz Pruszkow thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0%
3-0
0.8%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
2.8%
3-1
1.2%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
7%
2-1
4.6%
3-2
1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
8.6%
2-2
3.8%
3-3
0.6%
4-4
0%
Wisła Płock thắng
0-1
14.2%
1-2
9.4%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
11.6%
1-3
5.1%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
6.4%
1-4
2.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.6%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
8
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416