LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 40
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
Kết thúc
2  -  2
Albacete
Đội bóng Albacete
Javi Ontiveros 24'(pen), 55'(pen)
Glauder 26'
Juanma García 28'
Estadio de la Cerámica

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
7
12
Sút ngoài mục tiêu
1
7
Sút bị chặn
0
19
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
439
Số đường chuyền
395
377
Số đường chuyền chính xác
317
5
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
23
Cầu thủ Miguel Álvarez
Miguel Álvarez
HLV
Cầu thủ Alberto González
Alberto González

Đối đầu gần đây

Villarreal B

Số trận (12)

5
Thắng
41.67%
4
Hòa
33.33%
3
Thắng
25%
Albacete
Segunda
08 thg 12, 2023
Albacete
Đội bóng Albacete
Kết thúc
2  -  0
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
Segunda
22 thg 04, 2023
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
Kết thúc
1  -  2
Albacete
Đội bóng Albacete
Segunda
30 thg 10, 2022
Albacete
Đội bóng Albacete
Kết thúc
0  -  0
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
Primera RFEF
26 thg 02, 2022
Albacete
Đội bóng Albacete
Kết thúc
1  -  0
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
Primera RFEF
18 thg 09, 2021
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
Kết thúc
3  -  0
Albacete
Đội bóng Albacete

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Villarreal B
Albacete
Thắng
36.4%
Hòa
26.2%
Thắng
37.4%
Villarreal B thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.4%
2-1
8.1%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.2%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Albacete thắng
0-1
9.5%
1-2
8.3%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
412191150 - 341672
2
Leganés
Đội bóng Leganés
411914854 - 272771
3
Eibar
Đội bóng Eibar
412081368 - 452368
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
411618756 - 401666
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
4117131152 - 351764
6
Racing
Đội bóng Racing
4118101363 - 54964
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
4117111350 - 42862
8
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
4115141249 - 51-259
9
Elche
Đội bóng Elche
4116111443 - 44-159
10
Levante
Đội bóng Levante
411319949 - 45458
11
Burgos
Đội bóng Burgos
4116101551 - 53-258
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
4114111636 - 40-453
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
411491837 - 48-1151
14
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
4112141541 - 41050
15
Albacete
Đội bóng Albacete
4112141549 - 55-650
16
Eldense
Đội bóng Eldense
4112141546 - 55-950
17
Huesca
Đội bóng Huesca
4111151536 - 33348
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4111131746 - 55-946
19
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
4111121837 - 52-1545
20
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
4110131831 - 52-2143
21
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
4110102132 - 53-2140
22
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
4110102140 - 62-2240