VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 28
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
1  -  0
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Zobnin 34'
Otkritie Bank Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
81'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
1
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
8
4
Sút bị chặn
5
11
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
412
Số đường chuyền
522
325
Số đường chuyền chính xác
443
3
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
10
Cầu thủ Vladimir Sliskovic
Vladimir Sliskovic
HLV
Cầu thủ Murad Musaev
Murad Musaev

Đối đầu gần đây

Spartak Moskva

Số trận (32)

19
Thắng
59.38%
2
Hòa
6.25%
11
Thắng
34.37%
FK Krasnodar
Cup
01 thg 11, 2023
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
2  -  3
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Premier League
02 thg 09, 2023
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
2  -  0
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Cup
27 thg 07, 2023
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
1  -  2
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Premier League
24 thg 04, 2023
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
4  -  3
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Friendly
06 thg 02, 2023
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
4  -  0
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Spartak Moskva
FK Krasnodar
Thắng
46.4%
Hòa
23.8%
Thắng
29.8%
Spartak Moskva thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4%
4-1
2.2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.1%
3-1
5.2%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
9.3%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6.1%
0-0
5%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
FK Krasnodar thắng
0-1
6.5%
1-2
7.2%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.3%
1-3
3.2%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.9%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124