LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 40
Leganés
Đội bóng Leganés
Kết thúc
2  -  1
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Fuente 17'
Cissé 77'
Guille Rosas 53'
Municipal de Butarque

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
3
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
7
4
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
234
Số đường chuyền
555
171
Số đường chuyền chính xác
479
2
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
19
Cầu thủ Borja Jiménez
Borja Jiménez
HLV
Cầu thủ Miguel Ángel Ramírez
Miguel Ángel Ramírez

Đối đầu gần đây

Leganés

Số trận (23)

2
Thắng
8.7%
10
Hòa
43.48%
11
Thắng
47.82%
Real Sporting
Segunda
16 thg 12, 2023
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Kết thúc
1  -  1
Leganés
Đội bóng Leganés
Segunda
04 thg 02, 2023
Leganés
Đội bóng Leganés
Kết thúc
1  -  0
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Segunda
19 thg 11, 2022
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Kết thúc
2  -  2
Leganés
Đội bóng Leganés
Segunda
20 thg 03, 2022
Leganés
Đội bóng Leganés
Kết thúc
1  -  1
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Segunda
10 thg 09, 2021
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Kết thúc
2  -  1
Leganés
Đội bóng Leganés

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Leganés
Real Sporting
Thắng
51.6%
Hòa
26.8%
Thắng
21.5%
Leganés thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
4-0
1.9%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
5.2%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
10.7%
3-1
4.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
14.9%
2-1
8.9%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
10.3%
2-2
3.7%
3-3
0.5%
4-4
0%
Real Sporting thắng
0-1
8.5%
1-2
5.1%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
3.5%
1-3
1.4%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
412191150 - 341672
2
Leganés
Đội bóng Leganés
411914854 - 272771
3
Eibar
Đội bóng Eibar
412081368 - 452368
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
411618756 - 401666
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
4117131152 - 351764
6
Racing
Đội bóng Racing
4118101363 - 54964
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
4117111350 - 42862
8
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
4115141249 - 51-259
9
Elche
Đội bóng Elche
4116111443 - 44-159
10
Levante
Đội bóng Levante
411319949 - 45458
11
Burgos
Đội bóng Burgos
4116101551 - 53-258
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
4114111636 - 40-453
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
411491837 - 48-1151
14
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
4112141541 - 41050
15
Albacete
Đội bóng Albacete
4112141549 - 55-650
16
Eldense
Đội bóng Eldense
4112141546 - 55-950
17
Huesca
Đội bóng Huesca
4111151536 - 33348
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4111131746 - 55-946
19
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
4111121837 - 52-1545
20
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
4110131831 - 52-2143
21
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
4110102132 - 53-2140
22
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
4110102140 - 62-2240