VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 13
Gomis 30', 43', 45'+3(pen)
Kawasaki Todoroki Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
30'
1
-
0
 
43'
2
-
0
 
 
45'+1
45'+3
3
-
0
 
Hết hiệp 1
3 - 0
 
60'
61'
 
63'
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
1
Việt vị
6
9
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
11
3
Sút bị chặn
0
15
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
479
Số đường chuyền
475
393
Số đường chuyền chính xác
409
4
Cứu thua
5
14
Tắc bóng
9
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki
HLV
Cầu thủ Michael Petrovic
Michael Petrovic

Đối đầu gần đây

Kawasaki Frontale

Số trận (31)

20
Thắng
64.52%
8
Hòa
25.81%
3
Thắng
9.67%
Consadole Sapporo
Friendly
24 thg 01, 2024
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
3  -  3
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
J1 League
26 thg 08, 2023
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
2  -  2
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
J1 League
01 thg 04, 2023
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
3  -  4
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Friendly
15 thg 11, 2022
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
3  -  3
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
01 thg 10, 2022
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
4  -  3
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kawasaki Frontale
Consadole Sapporo
Thắng
59.3%
Hòa
20.6%
Thắng
20.1%
Kawasaki Frontale thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.2%
5-1
1.5%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
3.6%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
8.6%
3-1
6.9%
4-2
2.1%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.1%
2-1
9.8%
3-2
4%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.4%
2-2
5.6%
0-0
3.9%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Consadole Sapporo thắng
0-1
4.4%
1-2
5.4%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0.1%
0-2
2.6%
1-3
2.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
17112428 - 151335
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
17112430 - 191135
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1794417 - 12531
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1793525 - 131230
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1668228 - 151326
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1782720 - 19126
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1774627 - 23425
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1767423 - 19425
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1767417 - 17025
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1759326 - 26024
12
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1757517 - 23-622
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1555524 - 21320
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1755725 - 25020
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1754822 - 26-419
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1753922 - 26-418
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
16421021 - 28-714
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1735923 - 32-914
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
17251013 - 31-1811
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
17251016 - 36-2011