Serie A
Serie A -Vòng 34
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
5  -  1
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Sottil 17'
Quarta 54'
González 58', 66'
Barak 62'
Thorstvedt 57'
Stadio Artemio Franchi
ON Sports News

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
2
Việt vị
0
10
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
2
610
Số đường chuyền
301
545
Số đường chuyền chính xác
218
1
Cứu thua
5
11
Tắc bóng
14
Cầu thủ Vincenzo Italiano
Vincenzo Italiano
HLV
Cầu thủ Davide Ballardini
Davide Ballardini

Đối đầu gần đây

Fiorentina

Số trận (21)

8
Thắng
38.1%
6
Hòa
28.57%
7
Thắng
33.33%
Sassuolo
Serie A
06 thg 01, 2024
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
1  -  0
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Serie A
02 thg 06, 2023
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
1  -  3
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Serie A
07 thg 01, 2023
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
2  -  1
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Serie A
26 thg 02, 2022
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
2  -  1
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Serie A
19 thg 12, 2021
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
2  -  2
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fiorentina
Sassuolo
Thắng
62.8%
Hòa
20.4%
Thắng
16.8%
Fiorentina thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.7%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.1%
4-1
3.6%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
10.2%
3-1
6.9%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.6%
2-2
4.8%
0-0
4.7%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Sassuolo thắng
0-1
4.6%
1-2
4.7%
2-3
1.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.5%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.7%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
36295286 - 196792
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
36228672 - 432974
3
Bologna
Đội bóng Bologna
361813551 - 272467
4
Juventus
Đội bóng Juventus
361813549 - 282167
5
Atalanta
Đội bóng Atalanta
351961065 - 392663
6
Roma
Đội bóng Roma
361791063 - 441960
7
Lazio
Đội bóng Lazio
361851347 - 371059
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
351581253 - 401353
9
Napoli
Đội bóng Napoli
3613121153 - 46751
10
Torino
Đội bóng Torino
3612141033 - 32150
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3611131243 - 44-146
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3611121339 - 48-945
13
Lecce
Đội bóng Lecce
368131532 - 52-2037
14
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
368101834 - 48-1434
15
Udinese
Đội bóng Udinese
365181335 - 52-1733
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
367121738 - 65-2733
17
Frosinone
Đội bóng Frosinone
367111843 - 68-2532
18
Empoli
Đội bóng Empoli
36882026 - 52-2632
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
36782142 - 72-3029
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
362102428 - 76-4816