VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 28
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
0  -  0
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Tsentralnyi Profsoyuz Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
4
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
284
Số đường chuyền
363
171
Số đường chuyền chính xác
219
1
Cứu thua
1
12
Tắc bóng
20
Cầu thủ Igor Cherevchenko
Igor Cherevchenko
HLV
Cầu thủ Viktor Goncharenko
Viktor Goncharenko

Đối đầu gần đây

Fakel

Số trận (13)

2
Thắng
15.38%
4
Hòa
30.77%
7
Thắng
53.85%
Ural Yekaterinburg
Premier League
17 thg 09, 2023
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
0  -  0
Fakel
Đội bóng Fakel
Premier League
12 thg 11, 2022
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
2  -  0
Fakel
Đội bóng Fakel
Premier League
12 thg 08, 2022
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
0  -  0
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
FNL
22 thg 08, 2011
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
1  -  1
Fakel
Đội bóng Fakel
FNL
18 thg 04, 2011
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
0  -  0
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fakel
Ural Yekaterinburg
Thắng
36.7%
Hòa
29.6%
Thắng
33.7%
Fakel thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
7.1%
3-1
2.7%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
12.9%
2-1
7.4%
3-2
1.4%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.5%
0-0
11.8%
2-2
3.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
Ural Yekaterinburg thắng
0-1
12.3%
1-2
7%
2-3
1.3%
3-4
0.1%
0-2
6.4%
1-3
2.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
2.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124