VĐQG Costa Rica
VĐQG Costa Rica -Vòng 12
Hernández 45'+4(pen)
Villalobos 65'
Estadio José Rafael Fello Meza Ivankovich

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+4
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
57'
 
65'
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
3
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
1
Cứu thua
2
Cầu thủ Greivin Mora
Greivin Mora
HLV
Cầu thủ Julio Dely Valdés
Julio Dely Valdés

Đối đầu gần đây

CS Cartaginés

Số trận (93)

36
Thắng
38.71%
27
Hòa
29.03%
30
Thắng
32.26%
Santos de Guápiles
Clausura Costa Rica
13 thg 01, 2024
Santos de Guápiles
Đội bóng Santos de Guápiles
Kết thúc
0  -  2
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Apertura Costa Rica
28 thg 10, 2023
Santos de Guápiles
Đội bóng Santos de Guápiles
Kết thúc
1  -  0
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Apertura Costa Rica
26 thg 08, 2023
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Kết thúc
1  -  0
Santos de Guápiles
Đội bóng Santos de Guápiles
Clausura Costa Rica
26 thg 03, 2023
Santos de Guápiles
Đội bóng Santos de Guápiles
Kết thúc
0  -  2
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Clausura Costa Rica
25 thg 01, 2023
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Kết thúc
4  -  0
Santos de Guápiles
Đội bóng Santos de Guápiles

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CS Cartaginés
Santos de Guápiles
Thắng
61.5%
Hòa
21.6%
Thắng
16.9%
CS Cartaginés thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.4%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.1%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
11.1%
3-1
6.3%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.5%
2-1
9.9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
6%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Santos de Guápiles thắng
0-1
5.3%
1-2
4.6%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
22146241 - 182348
2
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
22135434 - 171744
3
LD Alajuelense
Đội bóng LD Alajuelense
22118337 - 181941
4
San Carlos
Đội bóng San Carlos
22107540 - 291137
5
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
22114736 - 31537
6
Sporting San José
Đội bóng Sporting San José
2295829 - 29032
7
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca
2286830 - 28230
8
Pérez Zeledón
Đội bóng Pérez Zeledón
22651119 - 30-1123
9
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
22481021 - 30-920
10
Puntarenas FC
Đội bóng Puntarenas FC
22471118 - 31-1319
11
Municipal Grecia
Đội bóng Municipal Grecia
22361318 - 31-1315
12
Santos de Guápiles
Đội bóng Santos de Guápiles
22431519 - 50-3115