Al-Tai SC

Al-Tai SC

Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Hilal
Đội bóng Al Hilal
32293096 - 217590
2
Al Nassr
Đội bóng Al Nassr
32253494 - 385678
3
Al-Ahli SFC
Đội bóng Al-Ahli SFC
32187766 - 353161
4
Al-Taawoun
Đội bóng Al-Taawoun
321510749 - 341555
5
Al Ittihad
Đội bóng Al Ittihad
321561157 - 49851
6
Al-Ettifaq
Đội bóng Al-Ettifaq
321112942 - 33945
7
Al-Fayha
Đội bóng Al-Fayha
3211101143 - 50-743
8
Al Fateh SC
Đội bóng Al Fateh SC
321191253 - 51242
9
Al Shabab
Đội bóng Al Shabab
321181342 - 39341
10
Damac FC
Đội bóng Damac FC
3210101242 - 40240
11
Al Khaleej Saihat
Đội bóng Al Khaleej Saihat
329101334 - 43-937
12
Al Raed
Đội bóng Al Raed
32981540 - 48-835
13
Al Wehda
Đội bóng Al Wehda
321051743 - 57-1435
14
Al-Riyadh SC
Đội bóng Al-Riyadh SC
327101529 - 54-2531
15
Al-Tai SC
Đội bóng Al-Tai SC
32871733 - 59-2631
16
Al-Okhdood
Đội bóng Al-Okhdood
32851930 - 51-2129
17
Abha
Đội bóng Abha
32851935 - 84-4929
18
Al-Hazem SC
Đội bóng Al-Hazem SC
323121731 - 73-4221