Trắc nghiệm vui: tên tiếng Hàn của bạn là gì?
Hãy cùng 'check' xem tên tiếng Hàn của bạn có hay không nhé!
>>> Kiếp sau tên bạn thế nào, là nam hay nữ?
>>> Trắc nghiệm vui: Kiếp trước bạn tên gì?
Họ trong tên tiếng Hàn chính là số cuối trong năm sinh của bạn :
0: Park
1: Kim
2: Shin
3: Choi
4: Song
5: Kang
6: Han
7: Lee
8: Sung
9: Jung
Tháng sinh của bạn là tên đệm (tên lót):
1: Yong
2: Ji
3: Je
4: Hye
5: Dong
6: Sang
7: Ha
8: Hyo
9: Soo
10: Eun
11: Hyun
12: Rae
Ngày sinh của bạn sẽ là tên:
1: Hwa
2: Woo
3: Joon
4: Hee
5: Kyo
6: Kyung
7: Wook
8: Jin
9: Jae
10: Hoon
11: Ra
12: Bin
13: Sun
14: Ri
15: Soo
16: Rim
17: Ah
18: Ae
19: Neul
20: Mun
21: In
22: Mi
23: Ki
24: Sang
25: Byung
26: Seok
27: Gun
28: Yoo
29: Sup
30: Won
31: Sub
Ví dụ: Nếu bạn sinh 3-11-1988 thì tên tiếng Hàn của bạn là: Sung Hyun Joon.
Sưu tầm