VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 6 - Championship round
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kết thúc
4  -  1
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Nilsson 37'
Allister 39'
Puertas 54', 90'+3
Janssen 17'
Stade Joseph Mariën

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
17'
0
-
1
 
21'
33'
 
Hết hiệp 1
2 - 1
 
52'
54'
3
-
1
 
90'+3
4
-
1
 
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
2
Việt vị
3
10
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
0
14
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
448
Số đường chuyền
530
343
Số đường chuyền chính xác
417
1
Cứu thua
6
29
Tắc bóng
22
Cầu thủ Alexander Blessin
Alexander Blessin
HLV
Cầu thủ Mark van Bommel
Mark van Bommel

Đối đầu gần đây

Union Saint-Gilloise

Số trận (135)

57
Thắng
42.22%
35
Hòa
25.93%
43
Thắng
31.85%
Antwerp
Pro League
25 thg 04, 2024
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Kết thúc
0  -  3
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Pro League
17 thg 03, 2024
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Kết thúc
1  -  1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Pro League
03 thg 09, 2023
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kết thúc
2  -  2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Pro League
28 thg 05, 2023
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Kết thúc
1  -  1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Pro League
03 thg 05, 2023
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kết thúc
0  -  2
Antwerp
Đội bóng Antwerp

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Union Saint-Gilloise
Antwerp
Thắng
47.3%
Hòa
24.9%
Thắng
27.8%
Union Saint-Gilloise thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.4%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.4%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Antwerp thắng
0-1
7.4%
1-2
6.8%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
VĐQG Bỉ

VĐQG Bỉ 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
30217263 - 313270
2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
30189358 - 302863
3
Antwerp
Đội bóng Antwerp
301410655 - 272852
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
30149762 - 293351
5
Genk
Đội bóng Genk
301211751 - 312047
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
301211753 - 381547
7
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
301451144 - 341047
8
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
301361139 - 34545
9
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
3010101035 - 46-1140
10
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
308101233 - 41-834
11
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
30791442 - 54-1230
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
30781534 - 47-1329
13
Charleroi
Đội bóng Charleroi
30781526 - 48-2229
14
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
30732024 - 58-3424
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
30661822 - 57-3524
16
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
30581731 - 67-3623

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
842211 - 8346
2
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
761018 - 41445
3
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
721411 - 9242
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
833212 - 11136
5
Genk
Đội bóng Genk
83147 - 15-834
6
Antwerp
Đội bóng Antwerp
81074 - 16-1229

Bảng Conference League

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
860221 - 91242
2
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
831415 - 16-133
3
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
833213 - 12132
4
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
842210 - 9129
5
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
70529 - 15-622
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
703410 - 17-718

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Charleroi
Đội bóng Charleroi
361291537 - 52-1545
2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
36872129 - 67-3831
3
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
36792039 - 76-3730
4
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
36842429 - 66-3728