Chi phí xét nghiệm hiếm muộn tại BV Từ Dũ là bao nhiêu vậy AloBacsi?
Em muốn đi khám hiếm muộn tại BV Từ Dũ nhưng không biết chi phí là bao nhiêu. Mong AloBacsi giúp em giải đáp thắc mắc này?
Em rất muốn đi khám hiếm muộn tại Từ Dũ nhưng nghe người ta nói làm các xét nghiệm tốn kém lắm. Mong AloBacsi cung cấp giúp em chi phí các loại xét nghiệm và thông tin cần thiết về khoa này. Cảm ơn nhiều ạ.
(Tố Linh, 32 tuổi, Củ Chi, TPHCM)
Thân chào bạn,
AloBacsi xin gửi đến bạn thông tin sau:
Khoa Hiếm muộn - Bệnh viện Từ Dũ
284 Cống Quỳnh, Quận 1, TP.HCM
ĐT: 08. 5404 2960 - 5404 2829 - 3.839 5117 – 3839 2722
Ngoài ra, tại đây có phòng Khám hiếm muộn Dịch vụ theo yêu cầu
Từ thứ 2-6: từ 7g-18g30
Thứ 7: 7g-17g
Có thể đăng ký khám trực tiếp qua tổng đài: 08.1081
Bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết trên website này nhé
http://ivftudu.com.vn
Chúng tôi cũng xin gửi đến bạn bảng giá xét nghiệm để tham khảo
STT
SIÊU ÂM – X QUANG
GIÁ (VNĐ)
1
Siêu âm đầu dò âm đạo
70.000
2
Siêu âm bụng
30.000
3
Siêu âm nang noãn (theo dõi trong một chu kỳ)
200.000
4
Siêu âm màu
80.000
5
Siêu âm 3D
150.000
6
Siêu âm 4D
170.000
7
Chụp HSG
150.000
8
Chụp hố yên
200.000
9
Chụp nhũ ảnh
120.000
10
Đo ECG
15.000
11
Đo loãng xương
80.000
CÁC THỦ THUẬT
12
Soi cổ tử cung
10.000
13
Nạo sinh thiết
150.000
14
Chọc nang buồng trứng qua đường âm đạo (chọc Kyst-BT)
400.000
15
Giải phẫu bệnh lý
70.000
CÁC XÉT NGHIỆM
16
Pap’s mear
35.000
17
βhCG
80.000
18
Gs-Rh
21.000
19
Test-HIV
60.000
20
HIV-HbsAg-BW
168.000
21
HbeAg
80.000
22
HbsAg
60.000
23
Chlamydia-IgG
150.000
24
Rubella
IgG
100.000
25
IgM
120.000
26
BW
18.000
27
Karyotype
350.000
28
AFP
85.000
29
µE3
50.000
30
FSH
75.000
31
LH
75.000
32
E 2
75.000
33
PRL
70.000
34
Testosterone
60.000
35
PSA
85.000
36
Progesterone
75.000
37
CA 125
130.000
38
Bun
12.000
39
Glycemie
12.000
40
Creatine
12.000
41
SGOT
10.000
42
SGPT
10.000
43
Albumin
12.000
44
Natri
6.000
45
Kali
6.000
46
Calci
12.000
47
Acid uric
12.000
48
Triglyceric (GPO
15.000
49
HDL –C
15.000
50
LDL-C
15.000
51
Huyết đồ
60.000
52
TQ
35.000
53
TP
35.000
54
TCK
35.000
55
Nước tiểu
Đạm – Đường (thai)
12.000
56
Nước tiểu toàn bộ
35.000
57
HCG định lượng
30.000
Viện phí cho các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản
STT
TÊN KỸ THUẬT
VIỆN PHÍ
Người Việt Nam
(VNĐ)
Người nước ngoài
(USD)
1
Tư vấn, khám điều trị hiếm muộn
30.000
20
2
Xét nghiệm tế bào CTC
35.000
7
3
Tinh dịch đồ
80.000
15
4
Lọc rửa tinh trùng
200.000
40
5
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung
450.000
85
6
Chụp HSG
150.000
30
7
Siêu âm noãn
200.000
40
8
Thụ tinh trong ống nghiệm thường (IVF)
8.000.000
1.500
9
Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI)
10.500.000
2.000
10
MESA
3.000.000
600
11
MESA-ICSI
13.500.000
2.550
12
IVF-xin trứng
9.000.000
1.700
13
ICSI-xin trứng
11.500.000
2.170
14
MESA-ICSI-xin trứng
14.500.000
2.720
15
Xin tinh trùng
3.000.000
600
16
IVM
15.500.000
17
Assisted hatching
750.000
18
Trữ lạnh phôi (tùy số phôi trữ)
< 5 phôi
1.500.000
5-9 phôi
2.000.000
10-14 phôi
2.500.000
15 phôi trở lên
3.000.000
19
Chuyển phôi rã đông