Ngày Bình thường | Sao: Thiên Hình |
Giờ Hoàng đạo | Mậu Tí, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn, Qúy Tỵ, ất Mùi, Mậu Tuất |
Giờ Hắc đạo | Canh Dần, Tân Mão, Giáp Ngọ, Bính Thân, đinh Dậu, Kỷ Hợi |
Năm | Hoả Phú đăng hỏa |
Mùa: Mùa hạ | Vượng: Hỏa Khắc: Thủy Trọng |
Ngày | Hoả Sơn hạ hỏa, Lửa chân núi |
Tuổi xung | Giáp Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn |
Tiết khí | Tiểu mãn (Lũ nhỏ, duối vàng) - Mang chủng (Chòm sao Tua Rua mọc) |
Sao | Đê |
Động vật | Lạc |
Trực | Bình Tốt cho các việc rời bếp, thượng lương, làm chuồng lục súc Xấu cho các việc khai trương, xuất nhập tài vật, giá thú, động thở. |
Xuất hành | |
Hỷ thần | Tây Nam |
Tài thần | chính Đông |
Kê thần | (Lên trời) |
Cát tinh | Tốt, Kỵ |
Thiên đức hợp | Tốt mọi việc |
Thiên Quý | Tốt mọi việc |
Ngũ phú | Tốt mọi việc |
Tục Thế | Tốt mọi việc, nhất là giá thú |
Lục Hợp | Tốt mọi việc |
Sát tinh | Kỵ |
Tiểu Hao | Xấu về kinh doanh, cầu tài |
Hoang vu | Xấu mọi việc |
Hoả tai | Xấu đối với làm nhà, lợp nhà |
Hà khôi | Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc |
Trùng Tang | Kỵ giá thú, an táng, khởi công xây nhà |
Lôi công | Xấu với xây dựng nhà cửa |
Nguyệt Hình | Xấu mọi việc |
Thiên địa chính chuyển | Kỵ động thổ |
Thiên địa chuyển sát | Kỵ động thổ |
Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng |
Tứ thời đại mộ | Kỵ an táng |
Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn |
---|---|---|
Hà Nội | 05:17 | 18:31 |
TP.Hồ Chí Minh | 05:32 | 18:10 |
Nguồn: ngaydep.com, thoigian.com.vn