Loại vàng | Giá mua (VNĐ) | Giá bán (VNĐ) | |
---|---|---|---|
SJC 1L, 10L, 1KG | 81,000,000 | 83,000,000 | |
SJC 5 chỉ | 81,000,000 | 83,020,000 | |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 81,000,000 | 83,030,000 | |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 74,100,000 | 75,700,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 74,100,000 | 75,800,000 | |
Nữ trang 99,99% | 74,000,000 | 74,900,000 | |
Nữ trang 99% | 72,158,000 | 74,158,000 | |
Nữ trang 68% | 48,587,000 | 51,087,000 | |
Nữ trang 41.7% | 28,886,000 | 31,386,000 |